- THIẾT BỊ Y TẾ
    - Thiết bị Thăm dò chức năng
- Máy đo huyết áp
- MÁY LEO CẦU THANG CHO NGƯỜI TÀN TẬT
- Máy hủy bơm kim tiêm
- Dao mổ điện cao tần
- Ghế bác sĩ
- Máy điều trị ung thư
- Hệ thống điều trị thiếu máu cơ tim bằng sóng sung kích
- Lò đốt chất thải y tế
- Đai - Nẹp bảo vệ
- Bình OXY
- Bình khí
- Máy trộn khí
- Tủ lạnh - Tủ đông
- MÀN HÌNH Y TẾ CHUYÊN DỤNG
- Hệ thống gia tốc xạ trị
- HOLTER
- Máy tán sỏi ngoài cơ thể
- Thiết bị cấp cứu
	
        - Máy giúp thở
- Nẹp cố định bằng hơi
- Dụng cụ cấp cứu
- Gel chống bỏng
- Mặt nạ thoát hiểm dùng một lần
- Gói trang thiết bị cấp cứu
- Nẹp cố định SAM SPLINT
- Máy hút dịch cầm tay
- Giường cấp cứu
- Hệ thống,điều trị thiếu máu ,cơ tim,bằng sóng sung kích
- Túi y tế
- Máy garo hơi cầm máu
- Máy đo Sp02
- Máy sốc tim
- Đèn cấp cứu xách tay
- Vali Cấp Cứu
- Cáng cứu thương
- Máy phá rung tim
- Xe cứu thương
- Máy kích rung tim ngoài cơ thể AED
- Máy tháo lồng ruột
- Máy hô hấp nhân tạo
 
- Thiết bị Thăm dò chức năng
- Thiết bị Chẩn đoán hình ảnh
- Bộ dụng cụ y khoa
	
        - Máy khoan xương
- Aesculap
- Medicon-Đức
- Dụng cụ nội soi
- Dụng cụ khâu tự động
- Nẹp vís xương
- Dụng cụ chuôi vàng
- Bộ chuyên khoa
- Dụng cụ nha khoa
- Dụng cụ đa khoa
	
            - Kéo
- Dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
- Kẹp khăn mổ
- Vi phẫu
- Dụng cụ biểu bì
- Dụng cụ chuẩn đoán
- Dụng cụ chăm sóc sắc đẹp
- Dụng cụ mở mũi
- Panh
- Dụng cụ phẫu thuật sọ não
- Khí quản
- Thanh quản
- Chuẩn đoán
- Chọc dò
- Dụng cụ phẫu thuật tổng quát
- Dụng cụ phụ khoa
- Dụng cụ sinh dục - tiết niệu
- Kẹp
- Banh vết mổ
- Ống hút
- Ống dẫn đường
- Dụng cụ phẫu thuật túi mật và sỏi thần
- Dụng cụ chấn thương và bó bột
- Dụng cụ phẫu thuật tim mạch
- Dụng cụ trực tràng
- Kẹp phẫu thuật
- Kìm mang kim
- Dụng cụ khâu
- Dụng cụ tai mũi họng
- Dao mổ
- Dụng cụ phẫu thuật chi dưới
- Cột sống
 
- Bộ dụng cụ mắt
- Sklar – Mỹ
 
- Thiết bị Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng
	
        - Mấy siêu âm điều trị
- Máy trị liệu trung tần
- Thiết bị luyện tập
- Máy trị liệu Photon
- Thiét bị xông hơi khử độc
- Thiết bị phục hồi chức năng
- Thiết bị vật lý trị liệu
- Buồng oxy cao áp
- Máy điều trị châm cứu
- Máy điều trị tần số thấp
- Máy nén khí
- Máy thủy trị liệu
- Máy trị liệu cao tần
- Thiết bị trị liệu bằng áp lực
- Hệ thống kéo dãn
- Máy điều trị điện xung
- Máy điện trường điều trị
- Máy sóng ngắn điều trị
- Điện trị liệu
- Máy điều trị vi sóng
- Kích thích điện trị liệu
- Laser trị liệu
- Thiết bị từ trị liệu
- Máy điều trị đa chức năng
- Nhiệt trị liệu
- Máy lưu thông mạch bạch huyết
- Máy điện nhiệt
 
- Thiết bị Hồi sức cấp cứu, phòng mổ
	
        - đèn mổ
- Máy pump
- Bàn mổ
- Monitor
- Dao mổ điện
- Kính lúp phẫu thuật
- Kính hiển vi phẫu thuật
- Máy cắt trĩ
- Trụ khí treo trần phòng mổ
- Máy tim phổi nhân tạo
- Máy thở
- Máy điện não
- Nồi hấp
- Máy truyền dịch
- Máy gây mê phẫu thuật
- Thiết bị rửa tay tiệt trùng tự động
- Máy cạo sạch vùng da trươc khi phẫu thuật
- Máy hút dịch
- Máy điện tim
- Máy nối dây túi máu tiệt trùng
- Máy lắc túi máu
- Máy bào da
 
- Thiết bị Sản-Nhi khoa
- Thiết bị Răng-Hàm-Mặt
- Thiết bị Tai-Mũi-Họng
- Thiết bị Chăm sóc sức khỏe gia đình
	
        - Massage châm cứu
- Đệm chống loét
- Máy đo huyết áp
- Thiết bị massage thư giãn
- Thiết bị massage trị liệu
- Thiết bị massage thẩm mỹ
- Cân điện tử và phân tích cơ thể
- Thiết bị chăm sóc răng miệng
- Thiết bị chuẩn đoán và điều trị
- Thiết bị y tế cho bệnh nhân đái tháo đường
- Thiết bị chăm sóc trên xe ô tô
- Thiết bị y tế chuyên dụng
- Đai cuốn hỗ trợ chấn thươngt chỉnh hình
- Bồn ngâm chân
- Bồn hồng ngoại trị trĩ
- Máy trợ thính
- Máy theo dõi điện tim và nhịp tim bỏ túi
- Máy đo Oxy trong máu và theo dõi nhịp tim
- Máy đếm bước chân
- Máy khí dung mũi họng
- Thiết bị theo dõi trẻ
- Máy xông mặt
- Đèn hồng ngoại
- Tấm chườm
- Nhiệt kế
- Máy hút dịch
- Máy điều trị viêm mũi dị ứng
- Ống nghe ký thuật số
- Máy đo SpO2 cầm tay
- Máy tạo độ ẩm
 
- Các loại phần mềm y tế
- Nội tiết
- Máy giặt công nghiệp
- Thiết bi quang tuyến liệu pháp
- Khoa mắt - nhãn khoa
	
        - Thiết bị Lasik
- Máy đếm tế bào nội mô không tiếp xúc
- Dụng cụ phẫu thuật
	
            - Panh
- Dụng cụ phẫu thuật khúc xạ
- Củng mạc
- Panh kẹp bông băng
- Kéo
- Kẹp
- Dụng cụ tách giác mạc
- Dụng cụ thông, dò
- Dụng cụ nong
- Vòng cố định
- Dụng cụ để chẻ, tách
- Kim
- Cán, Tay cầm dụng cụ
- Dụng cụ bơm/gài
- Dụng cụ khoan
- Dụng cụ đục, nạo
- Khay đựng dụng cụ tiệt trùng
- Dụng cụ vớt nhân
- Kìm mang kim
- Bộ dụng cụ
- Dụng cụ xử lý
- dụng cụ tùy chỉnh
- Kẹp phẫu tích
- Dao,cán dao
- Dụng cụ đo,đánh dấu mắt
- Móc
- Dụng cụ phẫu thuật đục thủy tinh thể
- Dụng cụ banh vết mổ,vành mi
- Dụng cụ phẫu thuật đục dịch kính
- Dụng cụ đánh dị vật giác mạc
- Dụng cụ chắp lẹo
- Dụng cụ phẫu thuật tăng nhãn áp
- Dụng cụ phẫu thuật tuyến lệ
- Khay
 
- Máy tập nhược thị
- Perimeter Scanner
- Máy đo mắt
- Máy đo thị trường kế
- Máy chụp và phân tích bản đồ giác mạc
- Bàn ghế khám mắt
- Máy mài kính
- Máy thử kính
- Dụng cụ đo khoảng cách đồng tử
- Máy phẫu thuật mắt
- Thiết bị làm kính
- Máy đo kính tự động
- Máy thử thị lực
- Máy laser điều trị quang động võng mạc
- Phẫu thuật bán phần trước
- Phẫu thuật bán phần sau
- Thiết bị Laser
- Kính hiển vi khám mắt
- Kính hiển vi phẫu thuật mắt
- Máy chụp cắt lớp võng mạc
- Máy chụp đáy mắt
- Máy khúc xạ, giác mạc
- Đèn soi đáy mắt
- Máy siêu âm mắt
- Máy đo nhãn áp
- Hôp thử kính
- Thiết bị sơ cứu mắt
- Bộ dụng cụ Phẩu Thuật
 
- Nội thất bệnh viện
- CÁNG CỨU THƯƠNG
 
- HÀNG CÓ SẴN TRONG KHO
- PHỤ KIỆN KÍNH MẮT
- MỸ PHẨM
- THIẾT BỊ THẨM MỸ
    - Máy kiểm tra da
- Máy hút mỡ
- Máy chăm sóc da
- Radium-TQ
- Beauty Korea world
- Nội thất thẩm mỹ
- BTL-Anh quóc
- AMT-Korea
- ITC-Korea
- Máy tẩy lông
- Body contouring
- Máy tẩy tế bào chết
- Máy điều trị rụng tóc
- Máy Fractional RF Microneedling
- Máy loại bỏ tĩnh mạch
- MÁY GIẢM CÂN
- ĐIỀU TRỊ VI KIM
- MÁY NÂNG NGỰC
- Máy trị mụn chuyên nghiệp
- Máy massage vú
- Máy điều trị oxy
- Công nghệ Ozon
- Máy điều trị bệnh về da bằng ánh sáng xung
- Fraction Laser Matisse
- Fraction Laser Dermablate MCL 30
- Laser Diode MeDioStar
- Laser thẩm mỹ Eterna Giovinezza Plus IPL
- Laser Nd YAG Q-Switch (Q-Plus)
- Laser Nd:YAG Q-Switch (TattooStar Y)
- Laser Ruby Q-Switched (TattooStar R)
- FRACTIONAL LASERS
- Thiết bị LED đa bước sóng trị liệu và chăm sóc da Beauty Light
- Máy chăm sóc mặt
- Laser CO2
- Siêu âm
- B.E.A.M®”
- Máy JetPeel
- AFT
- ART RF
- IPL
- Laser trị liệu
- Nd: YAG laser
- Slimming
 
- THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG DỊCH
- PHỤ KIỆN
- TEST THỬ NHANH HÓA CHẤT TRONG THỰC PHẨM
- THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG
- VALI CHUYÊN DỤNG PELICAN
- HÓA CHẤT
- VẬT TƯ TIÊU HAO Y TẾ
- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
    - Thiết bị đo lường kiểm nghiệm, phân tích, KCS
- Lò nung
- Máy đo độ nhớt
- Dao cắt tiêu bản
- Máy sử lý mô
- Máy ủ rung nhiệt
- Hộp khử trùng
- Bộ điện di
- Hệ thống kết nối DNA
- Máy ly tâm
- Vortex lắc vòng
- Máy phá mẫu siêu âm
- Bộ Slot Blot
- Máy lắc
- Dụng cụ thí nghiệm dầu
- Máy quang phổ
- Máy khuấy đũa
- Tủ sấy
- Dụng cụ phòng thí nghiệm trường học
- Bể rửa siêu âm
- Kính hiển vi
- Pipet
- Máy đo độ tan dã
- Máy đo độ hoà tan
- Tủ hút khí độc
- Tủ bảo quản máu
- Tủ lạnh sâu bảo quản mẫu
- Tủ bảo quản mẫu
- Máy cất nước
- Dung cụ thí nghiệm thủy tinh
- Tủ lắc ổn nhiệt
- Bơm chân không
 
- MÁY DƯỢC PHẨM
DANH MỤC SẢN PHẨM
Hỗ trợ trực tuyến
Tỉ giá ngoại tệ
Thống kê
Số lượt truy cập 3464474 lần
Có 93 khách hàng đang online
Dụng cụ chấn thương và bó bột
        		Đầu nối Quick cho đinh Kischner & chấu ĐK 1.5-4.0mm,530.791,Synthes,Thụy sỹ 
			 Đầu nối Quick cho đinh Kischner & chấu ĐK 1.5-4.0mm,530.791,Synthes,Thụy sỹ
			Đầu nối Quick cho đinh Kischner & chấu ĐK 1.5-4.0mm,530.791,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Đầu nối Quick cho đinh Kischner & chấu ĐK 1.5-4.0mm,530.791,Synthes,Thụy sỹ
			Đầu nối Quick cho đinh Kischner & chấu ĐK 1.5-4.0mm,530.791,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Vis liên kết cho việc nắn xương của DHS, 03.224.008,Synthes,Thụy sỹ 
			 Vis liên kết cho việc nắn xương của DHS, 03.224.008,Synthes,Thụy sỹ
			Vis liên kết cho việc nắn xương của DHS, 03.224.008,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Vis liên kết cho việc nắn xương của DHS, 03.224.008,Synthes,Thụy sỹ
			Vis liên kết cho việc nắn xương của DHS, 03.224.008,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Đầu nối ,Hudson Quick 340 1/phút cho BPL,530.782,Synthes,Thụy sỹ 
			 Đầu nối ,Hudson Quick 340 1/phút cho BPL,530.782,Synthes,Thụy sỹ
			Đầu nối ,Hudson Quick 340 1/phút cho BPL,530.782,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Đầu nối ,Hudson Quick 340 1/phút cho BPL,530.782,Synthes,Thụy sỹ
			Đầu nối ,Hudson Quick 340 1/phút cho BPL,530.782,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Adapter cho vis 3.5 cho thước đo, 03.118.007,03.118.009,Synthes,Thụy sỹ 
			 Adapter cho vis 3.5 cho thước đo, 03.118.007,03.118.009,Synthes,Thụy sỹ
			Adapter cho vis 3.5 cho thước đo, 03.118.007,03.118.009,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Adapter cho vis 3.5 cho thước đo, 03.118.007,03.118.009,Synthes,Thụy sỹ
			Adapter cho vis 3.5 cho thước đo, 03.118.007,03.118.009,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Dao cho tay cầm,cho dụng cụ lắp tay ngắm Periartic,03.120.016,Synthes,Thụy sỹ 
			 Dao cho tay cầm,cho dụng cụ lắp tay ngắm Periartic,03.120.016,Synthes,Thụy sỹ
			Dao cho tay cầm,cho dụng cụ lắp tay ngắm Periartic,03.120.016,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Dao cho tay cầm,cho dụng cụ lắp tay ngắm Periartic,03.120.016,Synthes,Thụy sỹ
			Dao cho tay cầm,cho dụng cụ lắp tay ngắm Periartic,03.120.016,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Dụng cụ lắp tay cầm cho tay ngắm nẹp  VA-LCP,03.231.001,Synthes, Thụy sỹ 
			 Dụng cụ lắp tay cầm cho tay ngắm nẹp  VA-LCP,03.231.001,Synthes, Thụy sỹ
			Dụng cụ lắp tay cầm cho tay ngắm nẹp  VA-LCP,03.231.001,Synthes, Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Dụng cụ lắp tay cầm cho tay ngắm nẹp  VA-LCP,03.231.001,Synthes, Thụy sỹ
			Dụng cụ lắp tay cầm cho tay ngắm nẹp  VA-LCP,03.231.001,Synthes, Thụy sỹ  
		 
        		Cưa xương,116/95*19*1.19,Synthes, 05.002.002S,Thụy sỹ 
			 Cưa xương,116/95*19*1.19,Synthes, 05.002.002S,Thụy sỹ
			Cưa xương,116/95*19*1.19,Synthes, 05.002.002S,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Cưa xương,116/95*19*1.19,Synthes, 05.002.002S,Thụy sỹ
			Cưa xương,116/95*19*1.19,Synthes, 05.002.002S,Thụy sỹ  
		 
        		Tay cầm cho bộ hạn chế xoay,0.4/0.8/1.2Nm, 03.110.005, Synthes,Thụy sỹ 
			 Tay cầm cho bộ hạn chế xoay,0.4/0.8/1.2Nm, 03.110.005, Synthes,Thụy sỹ
			Tay cầm cho bộ hạn chế xoay,0.4/0.8/1.2Nm, 03.110.005, Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Tay cầm cho bộ hạn chế xoay,0.4/0.8/1.2Nm, 03.110.005, Synthes,Thụy sỹ
			Tay cầm cho bộ hạn chế xoay,0.4/0.8/1.2Nm, 03.110.005, Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Thanh hướng dẫn gập góc,DHS 135 độ,338.010,Synthe,Thụy sỹ 
			 Thanh hướng dẫn gập góc,DHS 135 độ,338.010,Synthe,Thụy sỹ
			Thanh hướng dẫn gập góc,DHS 135 độ,338.010,Synthe,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Thanh hướng dẫn gập góc,DHS 135 độ,338.010,Synthe,Thụy sỹ
			Thanh hướng dẫn gập góc,DHS 135 độ,338.010,Synthe,Thụy sỹ  
		 
        		Ống ngoài trung tâm,DHS/DCS dài,338.190, Synthes,Thụy sỹ 
			 Ống ngoài trung tâm,DHS/DCS dài,338.190, Synthes,Thụy sỹ
			Ống ngoài trung tâm,DHS/DCS dài,338.190, Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Ống ngoài trung tâm,DHS/DCS dài,338.190, Synthes,Thụy sỹ
			Ống ngoài trung tâm,DHS/DCS dài,338.190, Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Ống ngoài khoan,2.7 VA-LCP cho mũi khoan 2.0, 03.211.002,Synthes,Thụy sỹ 
			 Ống ngoài khoan,2.7 VA-LCP cho mũi khoan 2.0, 03.211.002,Synthes,Thụy sỹ
			Ống ngoài khoan,2.7 VA-LCP cho mũi khoan 2.0, 03.211.002,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Ống ngoài khoan,2.7 VA-LCP cho mũi khoan 2.0, 03.211.002,Synthes,Thụy sỹ
			Ống ngoài khoan,2.7 VA-LCP cho mũi khoan 2.0, 03.211.002,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Thanh hướng dẫn mũi khoan LCP 4.5/5,323.500,Synthes,Thụy sỹ 
			 Thanh hướng dẫn mũi khoan LCP 4.5/5,323.500,Synthes,Thụy sỹ
			Thanh hướng dẫn mũi khoan LCP 4.5/5,323.500,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Thanh hướng dẫn mũi khoan LCP 4.5/5,323.500,Synthes,Thụy sỹ
			Thanh hướng dẫn mũi khoan LCP 4.5/5,323.500,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Chốt tay ngắm cho nẹp ,VA-LCP lồi cầu, 03.231.005,Synthes,Thụy sỹ 
			 Chốt tay ngắm cho nẹp ,VA-LCP lồi cầu, 03.231.005,Synthes,Thụy sỹ
			Chốt tay ngắm cho nẹp ,VA-LCP lồi cầu, 03.231.005,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Chốt tay ngắm cho nẹp ,VA-LCP lồi cầu, 03.231.005,Synthes,Thụy sỹ
			Chốt tay ngắm cho nẹp ,VA-LCP lồi cầu, 03.231.005,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Kìm Periartic Redeuce 6.5cm,03.118.001, Synthes,Thụy sỹ 
			 Kìm Periartic Redeuce 6.5cm,03.118.001, Synthes,Thụy sỹ
			Kìm Periartic Redeuce 6.5cm,03.118.001, Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Kìm Periartic Redeuce 6.5cm,03.118.001, Synthes,Thụy sỹ
			Kìm Periartic Redeuce 6.5cm,03.118.001, Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Cán taro chữ T với bộ nối nhanh,311.440,Synthes,Thụy sỹ 
			 Cán taro chữ T với bộ nối nhanh,311.440,Synthes,Thụy sỹ
			Cán taro chữ T với bộ nối nhanh,311.440,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Cán taro chữ T với bộ nối nhanh,311.440,Synthes,Thụy sỹ
			Cán taro chữ T với bộ nối nhanh,311.440,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 phải,03.231.004,Synthes,Thụy sỹ 
			 Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 phải,03.231.004,Synthes,Thụy sỹ
			Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 phải,03.231.004,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 phải,03.231.004,Synthes,Thụy sỹ
			Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 phải,03.231.004,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ 
			 Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ
			Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ
			Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ 
			 Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ
			Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ
			Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ 
			 Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ
			Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ
			Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ 
			 Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ
			Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ
			Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ 
			 Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ
			Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ  
		 
	        	
        		
    
    		 Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ
			Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ  
		 
        		Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ 
			 Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ
			Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ  
		 
	        	
        		 
    	 Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ
			Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ  
		 
Tìm kiếm nâng cao