DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3409657   lần

54   khách hàng đang online

Dụng cụ phẫu thuật

Kẹp xé bao, kiểu Inamura S-R - Model 4-0391S - Hãng sản xuất Rumex (Mỹ)

Kẹp xé bao, kiểu Inamura S-R - Model 4-0391S - Hãng sản xuất Rumex (Mỹ)
Kẹp xé bao vi đồng trục- Model 4-0312S - Hãng sản xuất Rumex ( Mỹ)

Kẹp xé bao vi đồng trục- Model 4-0312S - Hãng sản xuất Rumex ( Mỹ)
Kẹp phẫu tích code 09-0489 Hãng sx Lawton GmbH & Co KG (Đức)

Kẹp phẫu tích code 09-0489 Hãng sx Lawton GmbH & Co KG (Đức)
Kéo phẫu tích Metzenbaum code 121-121 hãng Sx Elcon Medical Instrument GmbH(Đức)

Kéo phẫu tích Metzenbaum code 121-121 hãng Sx Elcon Medical Instrument GmbH(Đức)
Kéo phẫu tích code 30-0212 hãng sx Lawton GmbH & Co. KG (Đức)

Kéo phẫu tích code 30-0212 hãng sx Lawton GmbH & Co. KG (Đức)
Khay quả thận Code 570-602 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH(Đức)

Khay quả thận Code 570-602 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH(Đức)
Kẹp phẫu tích mảng CUSHING code140-540 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH(Đức)

Kẹp phẫu tích mảng CUSHING code140-540 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH(Đức)
Banh khí quản BOSE Code 480-526 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH(Đức)

Banh khí quản BOSE Code 480-526 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH(Đức)
Banh khí quản BOSE Code 480-525 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH(Đức)

Banh khí quản BOSE Code 480-525 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH(Đức)
Chén đựng dung dịch sát khuẩn RIM 160X65mm 1000ml Code 572-134 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH (Đức)

Chén đựng dung dịch sát khuẩn RIM 160X65mm 1000ml Code 572-134 Hãng sx Elcon Medical Instruments GmbH (Đức)
Đục lòng máng Freer thẳng đục theo hình tròn dài 150mm rộng 6mm (OL316R)

Đục lòng máng Freer thẳng đục theo hình tròn dài 150mm rộng 6mm (OL316R)
Kẹp xé bao Nevyas,4-0352T,Rumex,Mỹ

Kẹp xé bao Nevyas,4-0352T,Rumex,Mỹ
Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,4-03315T,Rumex,TQ

Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,4-03315T,Rumex,TQ
Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,4-03314T,Rumex,Mỹ

Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,4-03314T,Rumex,Mỹ
Kìm cắt xé bao vết mổ nhỏ, đầu cystotome,4-032S,Rumex,Mỹ

Kìm cắt xé bao vết mổ nhỏ, đầu cystotome,4-032S,Rumex,Mỹ
Kẹp xé bao vi đồng trục,4-0312S,Rumex,Mỹ

Kẹp xé bao vi đồng trục,4-0312S,Rumex,Mỹ
Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,4-03115T,Rumex,Mỹ

Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,4-03115T,Rumex,Mỹ
Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,,4-03114T,Rumex,Đức

Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,,4-03114T,Rumex,Đức
Kẹp xé bao Utrata, Đầu thông thường,4-030T ,Rumex,Mỹ

Kẹp xé bao Utrata, Đầu thông thường,4-030T ,Rumex,Mỹ
Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,4-0301T ,Rumex,Mỹ

Kẹp xé bao Utrata, Đầu Cystotome,4-0301T ,Rumex,Mỹ
Cây đánh dấu vùng quang học Hoffer, với dấu chéo.3-0213T,Rumex,Mỹ

Cây đánh dấu vùng quang học Hoffer, với dấu chéo.3-0213T,Rumex,Mỹ
Cây đánh dấu vùng quang học Hoffer, với dấu chéo.3-0213T,Rumex,Mỹ

Cây đánh dấu vùng quang học Hoffer, với dấu chéo.3-0213T,Rumex,Mỹ