DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3419450   lần

54   khách hàng đang online

Nẹp vís xương

F35-CR-009 - Nẹp gót, Phải, 9 lỗ Xanh dương, dày 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F35-CR-009 - Nẹp gót, 9 lỗ Xanh dương, dày 1.6 - JEIL
F35-CL-112-16, F35-CL-112-13 - Nẹp gót lớn, Trái, 12 lỗ Xanh dương, dày 1.6, 1.3 - JEIL (Hàn Quốc)

F35-CL-112-16, F35-CL-112-13 Nẹp gót lớn, Trái, 12 lỗ Xanh dương, dày 1.6, 1.3 - JEIL
F35-CR-112-13, F35-CR-112-16 - Nẹp gót lớn, Phải, 12 lỗ Xanh dương, dày 1.3, 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F35-CR-112-13, F35-CR-112-16 - Nẹp gót lớn, Phải, 12 lỗ Xanh dương, dày 1.3, 1.6 - JEIL
F35-CL-012-13, F35-CL-012-16 - Nẹp gót nhỏ, Trái, 12 lỗ Xanh dương, dày 1.3, 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F35-CL-012-13, F35-CL-012-16 - Nẹp gót nhỏ, Trái, 12 lỗ Xanh dương, dày 1.6 - JEIL
F35-CR-012-13, F35-CR-012-16 - Nẹp gót nhỏ, Phải, 12 lỗ Xanh dương, dày 1.3, 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F35-CR-012-13, F35-CR-012-16 - Nẹp gót nhỏ, 12 lỗ Xanh dương, dày 1.3, 1.6 - JEIL
F28-HL-109, F28-HR-109 - Nẹp chữ H, 9 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F28-HL-109, F28-HL-109 - Nẹp chữ H, 9 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL
F28-HL-009, F28-HR-009 - Nẹp chữ H, 9 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F28-HL-009, F28-HR-009 - Nẹp chữ H, 9 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL
F28-HP-010 - Nẹp chữ H, 10 lỗ, Xanh dương, dày 1.3 - JEIL (Hàn Quốc)

F28-HP-010 - Nẹp chữ H, 10 lỗ, Xanh dương, dày 1.3 - JEIL
F28-GR-007, F28-GR-008, F28-TP-009 - Nẹp chữ T, 7, 8, 9 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F28-GR-007, F28-GR-008, F28-TP-009 - Nẹp chữ T, 7, 8, 9 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL
F28-TP-007, F28-TP-006 - Nẹp chữ T, 7, 6 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F28-TP-007, F28-TP-006 - Nẹp chữ T, 7, 6 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL
F28-ST-004, F28-ST-005, F28-ST-006 - Nẹp thẳng, 4, 5, 6 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F28-ST-004, F28-ST-005, F28-ST-006 - Nẹp thẳng, 4, 5, 6 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL
F28-ST-002 , F28-ST-102 - Nẹp thẳng, 2 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 - JEIL (Hàn Quốc)

F28-ST-002

Nẹp thẳng, 2 lỗ, Xanh dương, dày 1.6

F28-ST-102

Nẹp thẳng, 2 lỗ, Xanh dương, dày 1.6 
Vít xương không khóa 3.5 - JEIL (Hàn Quốc)

Đường kính đầu vít 5.0mm

Chiều dài vít (L)

-          12~50mm

Đường kính lõi 2.5mm

Đường kính ren 3.5mm
Vít xương không khóa 2.8 - JEIL (Hàn Quốc)

Đường kính đầu vít 4.3mm

Chiều dài vít (L)

-          8~45mm

Đường kính lõi 2.0mm

Đường kính ren 2.8mm
Vít xương khóa 3.5 - JEIL (Hàn Quốc)

Đường kính đầu vít 4.9mm

Chiều dài vít (L)

-          10~50mm

Đường kính lõi 2.5mm

Đường kính ren 3.5mm
Vít xương khóa 2.8 - JEIL (Hàn Quốc)

Đường kính đầu vít 4.2mm

Chiều dài vít (L)

-          8~45mm

Đường kính lõi 2.0mm

Đường kính ren 2.8mm
Dụng cụ cho Vít thông ống 4.5 & 6.0 - JEIL (Hàn Quốc)

Dụng cụ cho Vít thông ống 4.5 & 6.0 - JEIL
Vít thông ống 6.0 - JEIL (Hàn Quốc)

Đường kính trục 4.3mm

Chiều dài vít (L)

-          30~80mm với ren ngắn

-          45~80mm với ren dài

Chiều dài ren (Th)

-          Ren ngắn: 16mm

-          Ren dài: 32mm

Trục dẫn thông ống Ø2.0mm

Đường kính lõi 4.0mm

Đường kính ren 6.0mm

Vít thông ống 4.5 - JEIL (Hàn Quốc)

Đường kính trục 3.1mm

Chiều dài vít (L)

-          20~60mm

Chiều dài ren (Th)

-          7~20mm

(31~35% chiều dài vít)

Trục dẫn thông ống Ø1.6mm

Đường kính lõi 2.7mm

Đường kính ren 4.5

Dụng cụ cho Vít thông ống 3.0 - JEIL (Hàn Quốc)

Dụng cụ cho Vít thông ống 3.0 - JEIL
Vít thông ống (không đầu) 3.0 - JEIL (Hàn Quốc)

2.0mm đường kính trục

Chiều dài vít (L)

-          10~50mm với ren ngắn

-          16~50mm với ren dài

Chiều dài ren (Th)

-          Ren ngắn: 4~20mm

-          Ren dài: 5~26mm

(31~52% chiều dài vít)

Ø1.1mm trục dẫn ống

2.0mm đường kính lõi

3.0mm đường kính ren

Vít thông ống 3.0 - JEIL (Hàn Quốc)

2.0mm đường kính trục

Chiều dài vít (L)

-          8~50mm với ren ngắn

-          14~50mm với ren dài

Chiều dài ren (Th)

-          Ren ngắn: 4~8mm

-          Ren dài: 6~28mm

(40~56% chiều dài vít)

Ø1.1mm trục dẫn ống

2.0mm đường kính lõi

3.0mm đường kính ren