DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3433830   lần

35   khách hàng đang online

Tin tức

Nẹp khóa đầu gần xương chày mặt ngoài 4.5/5.0 trái , 5 lỗ ,SDDG49,Medtronic

Nẹp khóa đầu gần xương chày mặt ngoài 4.5/5.0 trái , 5 lỗ ,SDDG49,Medtronic
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 4.5/5.0, trái, 5 lỗ ,SDDG52,Medtronic

Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 4.5/5.0, trái, 5 lỗ ( Model: SDDG52)
Nẹp khóa tái tạo 3.5, 8 lỗ ,SDDZ36,Medtronic

Nẹp khóa tái tạo 3.5, 8 lỗ ,SDDZ36,Medtronic
Nẹp khóa nén ép bản rộng 4.5/5.0, 9 lỗ,SDDG39,Medtronic

Nẹp khóa nén ép bản rộng 4.5/5.0, 9 lỗ,SDDG39,Medtronic
Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4.5/5.0, 6 lỗ,SDDG38,Medtronic

Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4.5/5.0, 6 lỗ,SDDG38,Medtronic
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 4.5/5.0, trái, 5 lỗ ,SDDG52,Medtronic

Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 4.5/5.0, trái, 5 lỗ ,SDDG52,Medtronic
Nẹp khóa đầu gần xương chày mặt ngoài 4.5/5.0 trái , 5 lỗ,SDDG49,Medtronic

Nẹp khóa đầu gần xương chày mặt ngoài 4.5/5.0 trái , 5 lỗ,SDDG49,Medtronic
Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5, trái 8H, phải, 8 lỗ,SDXZ27,Medtronic

Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5, trái 8H,  phải, 8 lỗ,SDXZ27,Medtronic
Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay nén ép 3.5, dài, 3 lỗ,SDXG36,Medtronic

Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay nén ép 3.5, dài, 3 lỗ,SDXG36,Medtronic
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 4.5/5.0, trái 11 lỗ,SDDG52,Medtronic

Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 4.5/5.0, trái 11 lỗ,SDDG52,Medtronic
Máy phân tích hơi thở,Helicobacter pylori,FANhp,FISCHER ANALYSEN INSTRUMENTE GMBH ,ĐỨC

Máy phân tích hơi thở,Helicobacter pylori,FANhp,FISCHER ANALYSEN INSTRUMENTE GMBH ,ĐỨC
Sample cup – Gongdong (TQ)

Sample cup – Gongdong (TQ)
Ống so màu – Gongdong (TQ)

Ống so màu – Gongdong (TQ)
Nắp ống nghiệm – Gongdong (TQ)

Nắp ống nghiệm – Gongdong (TQ)
Khay ống nghiệm – Gongdong (TQ)

Khay ống nghiệm – Gongdong (TQ)
Que gòn xét nghiệm G1022, G1023 – Gongdong (TQ)

Que gòn xét nghiệm G1022, G1023 – Gongdong (TQ)
Ống nghiệm – Gongdong (TQ)

Ống nghiệm – Gongdong (TQ)
Embedding cassette – Gongdong (TQ)

Embedding cassette – Gongdong (TQ)
Đĩa cấy – Gongdong (TQ)

Đĩa cấy – Gongdong (TQ)
Ống đựng dịch nhầy – Gongdong (TQ)

Ống đựng dịch nhầy – Gongdong (TQ)
Lọ lấy mẫu – Gongdong (TQ)

Lọ lấy mẫu – Gongdong (TQ)
Lọ đựng nước tiểu – Gongdong (TQ)

Lọ đựng nước tiểu – Gongdong (TQ)