DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3422066   lần

58   khách hàng đang online

Radius-System

Bộ dụng cụ, nẹp, vít xương cổ tay ARIX Ø2.5 - JEIL (Hàn Quốc)

 

 

 

 

STT

Mã số

Mô tả

Số lượng

Vít

1

25L-HF-008

Vít khóa 2.5 (8mm)

5

2

25L-HF-010

Vít khóa 2.5 (10mm)

5

3

25L-HF-012

Vít khóa 2.5 (12mm)

10

4

25L-HF-014

Vít khóa 2.5 (14mm)

10

5

25L-HF-016

Vít khóa 2.5 (16mm)

10

6

25L-HF-018

Vít khóa 2.5 (18mm)

10

7

25L-HF-020

Vít khóa 2.5 (20mm)

10

8

25L-HF-022

Vít khóa 2.5 (22mm)

10

9

25L-HF-024

Vít khóa 2.5 (24mm)

5

10

25L-HF-026

Vít khóa 2.5 (26mm)

5

11

25L-HF-028

Vít khóa 2.5 (28mm)

5

12

25L-HF-030

Vít khóa 2.5 (30mm)

5

13

25-HF-008

Vít khóa 2.5 (8mm)

5

14

25-HF-010

Vít khóa 2.5 (10mm)

5

15

25-HF-012

Vít khóa 2.5 (12mm)

10

16

25-HF-014

Vít khóa 2.5 (14mm)

10

17

25-HF-016

Vít khóa 2.5 (16mm)

10

18

25-HF-018

Vít khóa 2.5 (18mm)

10

19

25-HF-020

Vít khóa 2.5 (20mm)

10

20

25-HF-022

Vít khóa 2.5 (22mm)

10

21

25-HF-024

Vít khóa 2.5 (24mm)

5

22

25-HF-026

Vít khóa 2.5 (26mm)

5

23

25-HF-028

Vít khóa 2.5 (28mm)

5

24

25-HF-030

Vít khóa 2.5 (30mm)

5

Nẹp

25

25-DVRA-109-R

Chuẩn, dài 46mm, Phải

3

26

25-DVRA-109-L

Chuẩn, dài 46mm, Trái

3

27

25-DVRA-111-R

Chuẩn, dài 73mm, Phải

3

28

25-DVRA-111-L

Chuẩn, dài 73mm, Trái

3

29

25-DVRA-209-R

Lớn, dài 46mm, Phải

3

30

25-DVRA-209-L

Lớn, dài 46mm, Trái

3

31

25-DVRA-211-R

Lớn, dài 73mm, Phải

3

32

25-DVRA-211-L

Lớn, dài 73mm, Trái

3

Dụng cụ

33

111-092

Tay cầm tu vít

2

34

111-075

Thước đo độ sâu

1

35

112-25-301

Mũi khoan cho vít 2.5mm

2

36

111-080

Ống khoan biến đổi góc cho mũi khoan

Ø2.0mm

1

37

111-084

Ống khoan cố định góc cho mũi khoan Ø2.0

1

38

BD-05

Nhíp

1

39

113-HF-607

Trục tu vít lục giác

2

40

111-068-2

Trục dẫn

2

41

111-082-R

Khối dẫn khoan, Chuẩn, Phải

1

42

111-082-L

Khối dẫn khoan, Chuẩn, Trái

1

43

111-083-R

Khối dẫn khoan, Lớn, Phải

1

44

111-083-L

Khối dẫn khoan, Lớn, Trái

1

45

26.0240.17

Kìm uốn

2