DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3419920   lần

57   khách hàng đang online

Hand-System

112-053 - Khay vật liệu khóa - JEIL (Hàn Quốc)

 

 

 

Vít

STT

Mã số

Mô tả

Số lượng

Vít khóa tự khía 2.0mm với khe lục giác

1

20L-HF-006

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 6mm

4

2

20L-HF-007

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 7mm

4

3

20L-HF-008

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 8mm

8

4

20L-HF-009

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 9mm

4

5

20L-HF-010

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 10mm

12

6

20L-HF-011

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 11mm

4

7

20L-HF-012

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 12mm

12

8

20L-HF-013

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 13mm

4

9

20L-HF-014

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 14mm

8

10

20L-HF-016

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 16mm

4

11

20L-HF-018

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 18mm

4

12

20L-HF-020

Vít khóa 2.0 (khe lục giác), dài 20mm

4

Vít không khóa tự khía 2.0mm với khe lục giác

13

20-HF-006

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 6mm

4

14

20-HF-007

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 7mm

4

15

20-HF-008

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 8mm

8

16

20-HF-009

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 9mm

4

17

20-HF-010

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 10mm

12

18

20-HF-011

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 11mm

4

19

20-HF-012

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 12mm

12

20

20-HF-013

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 13mm

4

21

20-HF-014

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 14mm

8

22

20-HF-015

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 15mm

4

23

20-HF-016

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 16mm

4

24

20-HF-018

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 18mm

4

25

20-HF-019

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 19mm

4

26

20-HF-020

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 20mm

4

27

20-HF-021

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 21mm

4

28

20-HF-022

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 22mm

4

29

20-HF-023

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 23mm

4

30

20-HF-024

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 24mm

4

31

20-HF-026

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 26mm

4

32

20-HF-028

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 28mm

4

33

20-HF-030

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 30mm

4

Vít khẩn cấp tự khía 2.3mm với khe lục giác

34

23-FC-006

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 6mm

4

35

23-FC-010

Vít không khóa 2.0 (khe lục giác), dài 10mm

4

 

 Nẹp

STT

Mã số

Mô tả

Số lượng

Nẹp khóa H2

36

H2L-ST-004

Nẹp thẳng khóa, 4 lỗ, dài 26mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

37

H2L-ST-006

Nẹp thẳng khóa, 6 lỗ, dài 35mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

38

H2L-YP-006

Nẹp chữ Y khóa, 6 lỗ, dài 31mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

39

H2L-YP-007

Nẹp chữ Y khóa, 7 lỗ, dài 37mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

40

H2L-TP-007

Nẹp chữ T khóa, 7 lỗ, dài 31mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

41

H2L-TP-008

Nẹp chữ T khóa, 8 lỗ, dài 37mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

42

H2L-LL-006

Nẹp chữ L khóa, Trái, 6 lỗ, dài 31mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

43

H2L-LR-006

Nẹp chữ L khóa, Phải, 6 lỗ, dài 31mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

44

H2L-QD-006

Nẹp vuông khóa, 6 lỗ, dài 21mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

45

H2L-QD-008

Nẹp vuông khóa, 8 lỗ, dài 29mm

Dày 1.0mm, Xanh dương

3

Dụng cụ

46

112-20-301

Mũi khoan, Ø1.6mm, dài 33mm, J-Latch

1

47

112-20-302-L

Mũi khoan, Ø2.1mm, dài 12mm, J-Latch, cho kỹ thuật bắt vít bằng vít 2.0mm

1

48

113-HF-103

Trục tu vít hình lục giác

2

49

111-078

Ống khoan khóa cho mũi khoan Ø1.6mm, góc cố định

1

50

111-079

Ống khoan khóa cho mũi khoan Ø1.6mm, góc biến đổi

1