DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1541214   lần

56   khách hàng đang online

Hóa chất phân tích, hóa chất công nghiệp, test thử nhanh, kít elisa

Sinh phẩm chuẩn đoán,Onsite,California Test Kits (CTK),USA

Sinh phẩm chuẩn đoán,Onsite,California Test Kits (CTK),USA

STT

TÊN TEST NHANH & ĐỊNH DẠNG

MẪU THỬ

1

R0011C

Onsite HIV-1 / HIV-2 Ab Plus Combo (3 lines)* 

(Thử kháng thể HIV 1/2 & phân biệt IgG, IgM và IgA, dạng khay)

*S, P, WB

2

R0023S

Onsite HCV Ab Plus strip

(Thử kháng thể viêm gan C, dạng que)

S, P

3

R0024C

Onsite HCV Ab Combo

(Thử kháng thể viêm gan C, dạng khay)

S, P, WB

4

R0030S

Onsite Syphilis Ab strip

(Thử kháng thể giang mai, dạng que)

S, P

5

R0040S

Onsite HBsAg

(Thử kháng nguyên viêm gan B, dạng que)

S, P

6

R0042C

Onsite HBsAg Combo Rapid Test, cs

(Thử kháng nguyên viêm gan B, dạng khay)

S, P, WB

7

R0095C

 HEV

(Thử kháng thể viêm gan E,dạng khay)

S, P

7

R0090C

Onsite HAV IgM

(Thử kháng thể viêm gan A, dạng khay)

S, P

8

R0080C

Onsite Chlamydia Ag

(Thử kháng nguyên Chlamydia, dạng khay)

Dịch

9

R0112C

Onsite Malaria Pf/Pv Ag Rapid test (3 lines)

(Thử phân biệt kháng nguyên sốt rét chủng P.f / P.v, dạng khay)

WB 

10

R0113C

Onsite Malaria Pf/Pan malaria antigen (3 lines)

(Thử phân biệt kháng nguyên sốt rét chủng Pan, dạng khay)

WB

11

R0061C

Onsite Dengue IgG/IgM Combo (3 lines)

(Thử phân biệt kháng thể IgM, IgG sốt xuất huyết Dengue – 3 vạch, dạng khay)

S, P, WB

12

R0062C

Onsite Duo Dengue Ag+IgG/IgM (5 lines, 2 panel)

(Thử tổng hợp, phân biệt kháng nguyên sốt xuất huyết Dengue – 5 vạch, 2 khay)

S, P

13

R0063C

Onsite Duo Dengue Ag Rapid test, cs

(Thử kháng nguyên sốt xuất huyết Dengue, dạng khay )

 S, P, WB

14

R0191C

Onsite H. Pylori Ab Combo

(Thử viêm loét dạ dày, tá tràng, dạng khay)

S, P, WB

15

R0192C

Onsite H. Pylori Ag

(Bộ kit chuẩn H. Pylori)

Stool

16

R3001C

Onsite Troponin I

(Thử nhồi máu cơ tim, dạng khay)

S, P

17

R0015C

Onsite HIV-1 / HIV-2 Ab Plus Combo,WB/S/P, 30T/kit

(Thử kháng thể HIV 1/2 & phân biệt IgG, IgM và IgA, dạng khay, MTP/HT/HTg)

S, P, WB

18

R0018C

Onsite HIVAg/Ab 4th, /S/P, 30T/kit

(Thử kháng thể, kháng nguyên HIV 1/2 & phân biệt IgG, IgM và IgA, dạng khay, HT/HTg)

S, P

19

R0023C

Onsite HCV Ab Plus strip, S/P, 50T/kit

(Thử kháng thể viêm gan C, dạng que, HT/HTg)

S, P

20

R0035C

Onsite Duo HIV/Syphilis Ab, S/P, 30T/kit

(Thử tổng hợp, phân biệt kháng thể HIV và Giang mai, dạng khay, HT/HTg)

S, P

21

R0030C

Onsite Syphilis Ab strip, S/P, 30T/kit

(Thử kháng thể giang mai, dạng khay, HT/HTg)

S, P

22

R0031C

Onsite Syphilis Ab combo, S/P, 30T/kit

(Thử kháng thể giang mai, dạng khay, HT/HTg)

S, P

23

R0040C

Onsite HBsAg, S/P, 30T/kit

(Thử kháng nguyên viêm gan B, dạng khay, HT/HTg)

S, P

24

R0049C

Onsite HBV-5 Parameter, S/P, 30T/kit

(Thử tổng hợp HBsAg, HBsAb, HBeAg, HBeAb, HBcAb, dạng khay, HT/HTg)

S, P

25

R0085S

Onsite Gonorrhea, Swab, 50T/kit

(Thử nhiễm Gonorrhea "Lậu", dạng que, dịch âm đạo/niệu đạo)

Dịch

26

R0121C

Onsite Leishmania IgG/IgM Combo (3 lines), WB/S/P, 30T/kit

S, P, WB

27

R0122S

Onsite Leishmania Ab strip, S/P, 50T/kit

Dịch

28

R0111C

Onsite Malaria Pf/Pv Ab Combo, WB/S/P, 30T/kit

 

S, P, WB

29

R0151C

Onsite Filariasis IgG/IgM Combo (3 lines), WB/S/P, 30T/kit

S, P, WB

30

R0051C

Onsite TB IgG / IgM (3lines), S/P, 30T/kit

(Thử phân biệt kháng thể IgM, IgG lao, dạng khay, HT, HTg)

S, P

31

R0053C

Onsite TB IgG / IgM (3 lines), S/P, 30T/kit

(Thử phân biệt kháng thể IgM, IgG lao, dạng khay, HT/HTg)

S, P

32

R0187S

Onsite Influenza A/B strip, 30T/kit

(Thử vi rút cúm A và B, dạng que, dịch mũi/họng)

Dịch

33

R0184S

Onsite Strep A strip, 30T/kit

(Thử vi rút cúm A, dạng que, dịch họng)

 

Dịch

34

R0066C

Onsite Chikungunya IgM Combo, WB/S/P, 30T/kit

S, P, WB

35

R0068C

Onsite DUO Dengue/CHIK IgM Combo, WB/S/P, 30T/kit

S, P, WB

36

R0101C

Onsite Leptospira IgG/IgM Combo, S/P, 30T/kit

S, P

37

R0233C

Onsite Toxoplasma IgG/IgM, S/P, 30T/kit

S,P

38

R0234C

Onsite Toxoplasma IgG/IgM Combo

 

39

R0223C

Onsite CMV IgG/IgM Duo, S/P, 30T/kit

S,P

40

R0161C

Onsite Typhoid IgG/IgM Combo, S/P, 30T/kit

S,P

41

R0160C

Typhoid IgG/IgM Combo (3 lines) - Thử phân biệt IgG / IgM sốt thương hàn do Typhoid, dạng khay

 

42

R0130C

Onsite Cholera Ag (01/0139, 3 line)

 

43

R2000C

Onsite PSA Semi Quantitative 4ng/10ng

 

44

R1000S

Onsite HCG urine strip test

 

45

R1000C

Onsite HCG urine cassette test, 25mlU/ml

 

46

R1001C

Onsite HCG Combo, 25mlU/ml

 

47

R2011C

Onsite FOB rapid test (25 ng/ml)

(Thử ung thư hậu môn, dạng khay)

Phân

 Diễn giải:

*S = Huyết thanh, P = Huyết tương, WB = Máu toàn phần.

*2 lines / 2 vạch:

*3 lines / phân biệt:

*5 lines / tổng hợp & phân biệt:

R0040SR0014C

 

 

 

 

 

R0187SHIVAGAB

R0062C (2)R0049C

 

Các tin khác