DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3357270   lần

33   khách hàng đang online

Phẫu thuật nội soi

Giá đỡ mạch vành,taxco GT 3.0-19,Eurocor,Đức

Giá đỡ mạch vành,taxco GT 3.0-19,Eurocor,Đức

Order No.Stent ID mmStent Length mmBalloon Ø mm
    
GT 2.5-92.592.5
GT 2.75-92.7592.75
GT 3.0-93.093.0
GT 3.5-93.593.5
GT 4.0-94.094.0
    
GT 2.5-132.5132.5
GT 2.75-132.75132.75
GT 3.0-133.0133.0
GT 3.5-133.5133.5
GT 4.0-134.0134.0
    
GT 2.5-152.5152.5
GT 2.75-152.75152.75
GT 3.0-153.0153.0
GT 3.5-153.5153.5
GT 4.0-154.0154.0
    
GT 2.5-192.5192.5
GT 2.75-192.75192.75
GT 3.0-193.0193.0
GT 3.5-193.5193.5
GT 4.0-194.0194.0
    
GT 2.5-232.5232.5
GT 2.75-232.75232.75
GT 3.0-233.0233.0
GT 3.5-233.5233.5
GT 4.0-234.0234.0
    
GT 2.5-282.5282.5
GT 2.75-282.75282.75
GT 3.0-283.0283.0
GT 3.5-283.5283.5
GT 4.0-284.0284.0
    
GT 2.5-322.5322.5
GT 2.75-322.75322.75
GT 3.0-323.0323.0
GT 3.5-323.5323.5
GT 4.0-324.0324.0

  Pre-TAXCOR I stent implantation Post-TAXCOR I stent implementation (24 month) Pre-TAXCOR I stent implantation Pre-TAXCOR I stent implantation (24 months)

Các tin khác