DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3439524   lần

62   khách hàng đang online

Dụng cụ đa khoa

BỘ DỤNG CỤ ĐẠI PHẪU

BỘ DỤNG CỤ ĐẠI PHẪU        var price = parseFloat("0"); if (price > 0) { var rate = parseInt("16000"); price = (price * rate); price = Math.ceil(price / 1000) * 1000; document.write(formatVND(price)); }    
 
STT TÊN DỤNG CỤ MÃ SỐ SL
1 Cán dao số 3 7110-03 1
2 Cán dao số 4 7100-04 1
3 Cán dao số 7 7110-07 1
4 Khay hạt đậu 200x95x30 mm 83165-20 1
5 Chén đựng dung dịch sát khuẩn 83110-09 2
6 Kẹp săng Backhaus dài 15cm 12805-15 6
7 Kẹp bông sát khuẩn Foerster thẳng dài 25cm 15182-25 2
8 Kẹp bông sát khuẩn Foerster cong dài 25cm 15185-25 2
9 Nhíp phẫu tích Gerald thẳng dài 18cm 10324-18 1
10 Nhíp phẫu tích Gerald cong dài 18cm 10325-18 1
11 Nhíp phẫu tích Potts-Smith thẳng 1x2 răng dài 18cm 11150-18 1
12 Nhíp phẫu tích Adson 1x2 răng dài 15cm 11200-15 1
13 Nhíp phẫu tích Potts-Smith thẳng dài 18cm cán vàng 11652-18 1
14 Nhíp phẫu tích DeBakey thẳng mũi 1,5mm dài 16cm 11960-16 1
15 Kẹp cầm máu Crile-Rankin cong dài 16cm 12051-16 8
16 Kẹp cầm máu Pean cong dài 13cm 12059-13 4
17 Kẹp mạch máu có mấu Kocher Oschener thẳng 18cm 12080-18 6
18 Kẹp mạch máu có mấu Kocher Oschener cong 18cm 12081-18 6
19 Kẹp ruột Carmalt thẳng dài 20cm 12170-20 2
20 Kẹp ruột Carmalt cong dài 20cm 12171-20 2
21 Kẹp cầm máu Spencer-Wells cong dài 20cm 12191-20 4
22 Kẹp cầm máu Halstead-Mosquito cong dài 14cm 12011-14 2
23 Kẹp gắp sỏi Mixter dài 19cm 12300-19 1
24 Kẹp gắp sỏi Mixter dài 22cm 12305-22 1
25 Banh ổ bụng Richardson 52x22mm dài 24cm 17133-24 1
26 Banh ổ bụng Kelly 65x50mm dài 26cm 17134-26 1
27 Banh Deaver 38mm dài 30cm 17238-30 1
28 Banh Deaver 50mm dài 30cm 17250-30 1
29 Banh Deaver 75mm dài 30cm 17275-30 1
30 Banh Farabeuf 17312-15 1
31 Banh tự giữ Weitlaner răng tù dài 20cm 17405-20 1
32 Banh ổ bụng tự giữ Balfour dài 18cm 17570-18 1
33 Banh mềm Malleable 40mm dài 33cm 17882-40 1
34 Banh mềm Malleable 50mm dài 33cm 17882-50 1
35 Que thăm dò 2 đầu 1,5mm dài 16cm 18101-16 1
36 Que thăm dò dài 14,5cm 18112-14 1
37 Kìm kẹp kim Crile-Wood cán vàng dài 26cm 20502-26 2
38 Kìm kẹp kim Mayo-Hegar cán vàng 16cm 20512-16 2
39 Kẹp ruột Judd-Allis 3x4 răng dài 15cm 28250-15 1
40 Kẹp ruột Babcock dài 24cm 28280-24 2
41 Kẹp ruột tam giác Duval nhỏ dài 18cm 28290-18 1
42 Kẹp ruột Doyen thẳng dài 21cm 28310-21 2
43 Kẹp ruột Doyen thẳng dài 23cm 28310-23 2
44 Kẹp ruột Doyen cong dài 21cm 28311-21 2
45 Kẹp ruột Mayo Robson thẳng dài 25cm 28324-25 1
46 Kẹp ruột Mayo Robson cong dài 25cm 28325-25 1
47 Kẹp nối môn vị Payr dài 21cm 28410-21 1
48 Kẹp nối môn vị Payr dài 29cm 28410-29 1
49 Kẹp thực quản không tổn thương Resano dài 30cm 28529-30 1
50 Que nong đường mật số 4 30100-04 1
51 Que nong đường mật số 5 30100-05 1
52 Que nong đường mật số 6 30100-06 1
53 Que nong đường mật số 7 30100-07 1
54 Que nong đường mật số 8 30100-08 1
55 Que nong đường mật số 9 30100-09 1
56 Que nong đường mật số 10 30100-10 1
57 Que nong đường mật số 11 30100-11 1
58 Que nong đường mật số 12 30100-12 1
59 Que nong đường mật số 13 30100-13 1
60 Kẹp lấy sỏi Blake cong dài 20cm 30201-20 1
61 Kẹp gắp sỏi Desjardings dài 23cm 30210-23 1
62 Kẹp lấy sỏi ống mật chủ Randall dài 23cm fig.1 30221-23 1
63 Kẹp lấy sỏi ống mật chủ Randall dài 21cm fig.2 30222-22 1
64 Kẹp lấy sỏi ống mật chủ Randall dài 19cm fig.3 30223-22 1
65 Kẹp lấy sỏi ống mật chủ Randall dài 18,5cm fig.4 30224-22 1
66 Thìa muc sỏi mật Ferguson dài 21,5cm số 1 30295-21 1
67 Thìa muc sỏi mật Ferguson dài 22cm số 2 30295-22 1
68 Thìa muc sỏi mật Ferguson dài 23,5cm số 3 30295-23 1
69 Ống hút Poole thẳng đk 10mm dài 22cm 6310-22 1
70 Ống hút Yankauer dài 27cm 6350-27 1
71 Kéo Mayo thẳng cán vàng dài 17cm 8278-17 1
72 Kéo Mayo cong cán vàng dài 17cm 8279-17 1
73 Kéo Metzenbaum-Nelson cong dài 18cm cán vàng 8353-18 1
74 Kéo Metzenbaum-Nelson cong dài 23cm cán vàng 8353-23 1
75 Kéo Metzenbaum-Fino cong dài 14,5cm cán vàng 8365-14 1
76 Kéo mở ống mật chủ Potts-Smith cong 45độ dài 19cm 8771-45 1
77 Cây thông dẫn đường Koenig dẹt đk 7mm dài 20cm 21355-07 1
78 Que thông dài 14,5cm đầu 2mm 18105-14 1
79 Que thông hình lá dài 14,5cm 18108-14 1
80 Banh Senn-Miller, hai đầu 18x5,5mm, 8x7mm, dài 16cm 17080-16 2
81 Dụng cụ banh cong, bén, 1 răng, dài 165mm 51637-19 2
82 Banh mạch máu Cushing dài 24cm lưỡi 11x14 mm 17201-14 2
83 Banh Volkmann 4 răng nhọn dài 21,5cm 17064-21 2
84 Banh Kocher-Langenbeck, lưỡi 40x12mm, dài 21cm 17116-21 2
85 Banh bụng loại mãnh, ĐK 30mm, dài 330mm 17882-30 1
86 Nạo xương Volkmann cỡ 0 đk 5,2mm dài 17cm 24400-17 1
87 Banh Kelly 190x38mm dài 27cm 17178-01 1
88 Kẹp Moyniha dài 23cm 12423-23 4
89 Banh Langenbeck 40x11cm dài 22cm 17112-04 4
90 Kẹp mạch máu Spencer-Wells 12190-20 4
91 Que thông 2 đầu 2mm dài 20cm 18100-20 3
92 Banh Sternberg dài 12cm 5471-12 1
93 Banh Sternberg dài 14cm 5471-14 1
94 Banh Sternberg dài 16cm 5471-16 1
95 Kẹp ruột Babcock dài 18cm 28280-18 2
96 Kìm kẹp kim Masson dài 27cm 20005-27 1
97 Kẹp cầm máu Gemini dài 13cm 12290-13 1
98 Kẹp cầm máu Gemini dài 18cm 12290-18 1
99 Hộp tiệt trùng 87180-1F-YE 1
100 Khay lưới đựng dụng cụ 86105-90 1
101 Khay lưới đựng dụng cụ 86105-45 1
102 Miếng lọc 87021-00 5
TỔNG CỘNG 163