DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3398691   lần

119   khách hàng đang online

Thiết bị Hồi sức cấp cứu, phòng mổ

Máy theo dõi dấu hiệu sinh tồn ri-vital® – (Riester – Đức)

 

-       Màn hình màu TFT 4.3” (SYS, DIA, MAP, xung, SpO2, Nhiệt độ, Biểu đồ thể tích).
-       Đo nhiệt độ tai với công nghệ hồng ngoại hoặc đo miệng/hậu môn với FilacTM 3000.
-       Chức năng bộ nhớ cho đọc các phép đo và giao diện hồng ngoại cho máy in nhiệt.
-       Tùy chọn:
+ Máy in ngoài không dây.
+ Nhiệt kế miệng/hậu môn FilacTM 3000.
+ Nhiệt kế tai.
+ Giá đứng di động.
-       Chống sốc.
-       NIBP với chế độ cho người lớn và trẻ sơ sinh. Có thể rửa và tẩy trùng các vòng với ống xoắn, có thể mở rộng lên tới 2m.
-       Cảm biến SpO2 với cáp dài 1.2m hoặc tùy chọn 2.4m. Tùy chọn với công nghệ đo PEARL để sử dụng với bệnh nhân nguy kịch.
-       Cơ sở lưu trữ cho các phụ kiện (vòng, cảm biến, cáp, nắp đầu dò).
-       Pin sạc Li-ion nhẹ và hiệu quả (khoảng 250 lần đo).
-       Phiên bản xách tay hoặc gắn trên giá đứng di động với giỏ lớn và tùy chọn giá để máy in.
 
 
Thông số kỹ thuật:
 
Phạm vi đo SpO2
0-100%
Phạm vi hiển thị SpO2
0-99%
Độ chính xác đo SpO2
Người lớn: ±2% (70-100%)
Trẻ em: ±3% (70-100%)
Phạm vi đo nhịp tim
30-250 min-1
Độ chính xác đo nhịp tim
±1%
Huyết áp
Phạm vi đo
25-280mmHg (tâm thu)
15-260mmHg (MAP)
10-220mmHg (tâm trương)
Trẻ sơ sinh
20-155mmHg (tâm thu)
10-130mmHg (MAP)
5-110mmHg (tâm trương)
Bảo vệ quá áp
300mmHg
Khác
Hệ thống bảo vệ độc lập chống áp lực dư thừa theo EN1060-3
Độ chính xác đo
Theo EN1060-4:2005
Độ lệch từ giá trị trung bình
<5mmHg
Pin
ri-accu® L 7,4 V Li-Ion
Thời gian hoạt động
Khoảng 250 lần đo NIBP và SpO2
Thời gian sạc
8 giờ
Adapter
AC/DC adapter với đầu nối theo tiêu chuẩn IEC60320-C13, 100 V–240 V
Giỏ
250x150x200mm
Màn hình
Màn hình màu và chiếu sáng TFT
Kích thước
Không có nhiệt kế
203x167x232mm
Trọng lượng
1500g không có nhiệt kế
Vỏ
PC+ABS
Thông tin đặt hàng:
1950-107
ri-vital ® NIBP, SpO2, vòng bladderless cho người lớn và người lớn cỡ lớn, cảm biến ngón tay cho người lớn
1951-107
ri-vital ® NIBP, SpO2, vòng bladderless cho người lớn và người lớn cỡ lớn, cảm biến ngón tay cho người lớn, nhiệt kế đo tai
1953-107
ri-vital ® NIBP, SpO2, vòng bladderless cho người lớn và người lớn cỡ lớn, cảm biến ngón tay cho người lớn, nhiệt kế miệng/hậu môn
1954-107
ri-vital ® NIBP, SpO2, vòng bladderless cho người lớn và người lớn cỡ lớn, cảm biến ngón tay cho người lớn, nhiệt kế trực tràng
1955-107
ri-vital ® NIBP, PEARL-SpO2, vòng bladderless cho người lớn và người lớn cỡ lớn, cảm biến ngón tay cho người lớn
1956-107
ri-vital ® NIBP, PEARL-SpO2, vòng bladderless cho người lớn và người lớn cỡ lớn, cảm biến ngón tay cho người lớn, nhiệt kế miệng/hậu môn
1957-107
ri-vital ® NIBP, PEARL-SpO2, vòng bladderless cho người lớn và người lớn cỡ lớn, cảm biến ngón tay cho người lớn, nhiệt kế miệng/hậu môn
1958-107
ri-vital ® NIBP, PEARL-SpO2, vòng bladderless cho người lớn và người lớn cỡ lớn, cảm biến ngón tay cho người lớn, nhiệt kế trực tràng
12667
Mô-đun mở rộng cho máy in hồng ngoại
12660
Giá đứng di động với giỏ và kệ cho adapter nguồn
156
Vòng bladderless cho trẻ sơ sinh
158
Vòng bladderless cho trẻ < 7 tuổi
154
Vòng bladderless cho trẻ em
160
Vòng bladderless cho người lớn với cánh tay mảnh
150
Vòng bladderless cho người lớn
152
Vòng bladderless cho người lớn cỡ lớn
12663
Cảm biến quấn cho trẻ sơ sinh
12662
Cảm biến ngón tay cho trẻ em
12661
Cảm biến ngón tay cho người lớn
12664
Cáp mở rộng cho SpO2 dài khoảng 1.2m
12668
Đầu dò trực tràng 2.7m
12669
Đầu dò miệng/hậu môn 2.7m
12704
Nắp đầu dò cho nhiệt kế tai (gói 100 cái)
12784
Nắp đầu dò cho nhiệt kế dự đoán (gói 20 cái)
12685
Giấy cuộn cho máy in hồng ngoại (gói 20 cái)
12687
Máy in hồng ngoại