DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3402878   lần

126   khách hàng đang online

Bình OXY

Bình oxy thép KS B6210 - Shandong (Trung Quốc)

 

Loại

Đường kính ngoài (mm)

Thể tích (L)

Chiều cao (không van) (mm)

Trọng lượng (không van, nắp) (kg)

Áp suất làm việc (bar)

Độ dày bình (mm)

Chất liệu

KGS102-1.8-150

102

1.8

325

3.5

150

3

37Mn

KGS102-3-150

3

498

5.2

KGS102-3.4-150

3.4

555

5.7

KGS102-4.4-150

4.4

700

7.2

KGS108-1.4-150

108

1.4

240

2.9

150

3.2

37Mn

KGS108-1.8-150

1.8

285

3.3

KGS108-2-150

2

310

3.6

KGS108-3-150

3

437

4.9

KGS108-5-150

5

692

7.5

KGS140-3.4-150

140

3.4

321

5.8

150

4.1

37Mn

KGS140-4-150

4

365

6.4

KGS140-5-150

5

440

7.6

KGS140-6-150

6

515

8.8

KGS140-6.3-150

6.3

545

9.2

KGS140-6.7-150

6.7

567

9.5

KGS140-7-150

7

595

9.9

KGS140-7.5-150

7.5

632

10.5

KGS140-8-150

8

665

11

KGS140-9-150

9

745

12.2

KGS140-10-150

10

830

13.5

KGS140-11-150

11

885

14.3

KGS140-13.4-150

13.4

1070

17.1

KGS140-14-150

14

1115

17.7

KGS159-7-150

159

7

495

9.8

150

4.4

37Mn

KGS159-8-150

8

554

10.8

KGS159-9-150

9

610

11.7

KGS159-10-150

10

665

12.7

KGS159-11-150

11

722

13.7

KGS159-12-150

12

790

14.8

KGS159-12.5-150

12.5

802

15

KGS159-13-150

13

833

15.6

KGS159-13.4-150

13.4

855

16

KGS159-13.7-150

13.7

878

16.3

KGS159-14-150

14

890

16.5

KGS159-15-150

15

945

17.5

KGS159-16-150

16

1000

18.4

KGS232-25-150

232

25

772

30

150

5.3

37Mn

KGS232-30-150

30

904

34.3

KGS232-35-150

35

1035

38.6

KGS232-40-150

40

1167

43

KGS232-47-150

47

1351

49

KGS232-50-150

50

1430

51.6

KGS232-52-150

52

1483

53.4

KGS232-25-200

232

25

751

31.3

200

5.5

34CrMo4

KGS232-30-200

30

892

35.8

KGS232-40-200

40

1156

44.9

KGS232-46.7-200

46.7

1333

51

KGS232-47-200

47

1341

51.3

KGS232-50-200

50

1420

54

KGS267-40-150

267

40

922

43.3

150

6.1

37Mn

KGS267-50-150

50

1119

51.3

KGS267-60-150

60

1316

59.3

KGS267-68-150

68

1474

65.7

KGS267-70-150

70

1513

67.3

KGS267-80-150

80

1710

75.4

 
 Quý khách vui lòng điền thông tin phía dưới để chúng tôi có thể báo giá nhanh và chính xác nhất:

1. Loại khí (N2,CO2,…):.........................................................................

2. Ngành nghề (Công Nghiệp, Y Tế,…):.................................................

3. Đường kính ngoài (mm): ...................................................................

4. Thể tích (heart): ..................................................................................

5. Áp suất làm việc (Psi, Bar): ...............................................................

6. Kiểu van (CGA,QF,…): ......................................................................

7. Độ dày của bình (mm): ......................................................................

8. Chất liệu (Nhôm, Sắt,…): ...................................................................

9. Số lượng (cái): ...................................................................................