DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3408091   lần

57   khách hàng đang online

Bình OXY

Bình oxy thép không hàn GB5099 - Shandong (Trung Quốc)

 

Loại

Đường kính ngoài (mm)

Thể tích (L)

Chiều cao (không van) (mm)

Trọng lượng (không van, nắp) (kg)

Áp suất làm việc (bar)

Độ dày bình (mm)

Chất liệu

WGT68-0.30-20

68

0.3

139

0.58

20

1.8

34CrMo4

WGT68-0.35-20

0.35

155

0.64

WGT68-0.36-20

0.36

158

0.65

WGT68-0.38-20

0.38

164

0.67

WGT68-0.40-20

0.4

171

0.7

WGT68-0.45-20

0.45

187

0.76

WGT68-0.50-20

0.5

203

0.82

WGT68-0.60-20

0.6

235

0.94

WGT68-0.70-20

0.7

260

1.03

WGT89-0.8-20

89

0.8

195

1.46

20

2.3

34CrMo4

WGT89-1-20

1

230

1.69

WGT89-1.2-20

1.2

265

1.85

WGT89-1.4-20

1.4

300

2.13

WGT89-2-20

2

410

2.83

WMA89-1-15

89

1

230

1.72

15

2.3

37Mn

WMA89-1.2-15

1.2

267

1.95

WMA89-1.4-15

1.4

305

2.2

WMA89-2-15

2

415

2.9

WMA108-1.4-15

108

1.4

240

2.9

15

2.9

37Mn

WMA108-1.8-15

1.8

285

3.3

WMA108-2-15

2

310

3.6

WMA108-2.2-15

2.2

336

3.9

WMA108-2.7-15

2.7

400

4.5

WMA108-3-15

3

437

4.9

WMA108-3.2-15

3.2

463

5.2

WMA108-3.4-15

3.4

490

5.4

WMA108-3.6-15

3.6

515

5.7

WMA108-4-15

4

565

6.2

WMA108-4.5-15

4.5

630

6.9

WMA108-5-15

5

692

7.5

WMT108-2-15

2

305

3.4

WMA121-2.8-15

121

2.8

350

4.9

15

3.5

37Mn

WMA121-3-15

3

375

5.2

WMA121-3.2-15

3.2

390

5.4

WMA121-3.5-15

3.5

420

5.7

WMA121-4-15

4

470

6.3

WMT121-3.2-15

3.2

387

5

WMT121-4-15

4

477

6.1

WMA140-3.4-15

140

3.4

321

5.8

15

4.1

37Mn

WMA140-3.6-15

3.6

335

6

WMA140-4-15

4

365

6.4

WMA140-5-15

5

440

7.6

WMA140-6-15

6

515

8.8

WMA140-6.3-15

6.3

545

9.2

WMA140-6.5-15

6.5

557

9.4

WMA140-6.7-15

6.7

567

9.5

WMA140-7-15

7

595

9.9

WMA140-7.5-15

7.5

632

10.5

WMA140-8-15

8

665

11

WMA140-9-15

9

745

12.2

WMA140-10-15

10

830

13.5

WMA140-11-15

11

885

14.3

WMA140-13.4-15

13.4

1070

17.1

WMA140-14-15

14

1115

17.7

WMA152-6-15

152

6

450

8.5

15

4.4

37Mn

WMA152-7-15

7

510

9.5

WMA152-7.6-15

7.6

550

10.1

WMA152-8-15

8

585

10.7

WMA152-10-15

10

700

12.6

WMA152-15-15

15

1012

17.7

WMA159-4-15

159

4

320

6.8

15

4.4

37Mn

WMA159-4.5-15

4.5

350

7.3

WMA159-7-15

7

495

9.8

WMA159-8-15

8

554

10.8

WMA159-9-15

9

610

11.7

WMA159-10-15

10

665

12.7

WMA159-11-15

11

722

13.7

WMA159-12-15

12

790

14.8

WMA159-12.5-15

12.5

802

15

WMA159-13-15

13

833

15.6

WMA159-13.4-15

13.4

855

16

WMA159-13.5-15

13.5

866

16.1

WMA159-13.7-15

13.7

878

16.3

WMA159-14-15

14

890

16.5

WMA159-15-15

15

945

17.5

WMA159-16-15

16

1000

18.4

WMA180-8-15

180

8

480

13.8

15

5.3

37Mn

WMA180-10-15

10

570

16.1

WMA180-12-15

12

660

18.3

WMA180-15-15

15

790

21.6

WMA180-20-15

20

1015

27.2

WMA180-21-15

21

1061

28.3

WMA180-21.6-15

21.6

1087

29

WMA180-22.3-15

22.3

1100

29.4

WMA219-20-15

219

20

705

27.8

15

5.7

37Mn

WMA219-21-15

21

735

28.8

WMA219-25-15

25

855

32.8

WMA219-27-15

27

915

34.8

WMA219-36-15

36

1185

43.9

WMA219-38-15

38

1245

45.9

WMA219-40-15

40

1305

47.8

WMA219-45-15

45

1455

52.9

WMA219-46.7-15

46.7

1505

54.6

WMA219-50-15

50

1605

57.9

WZA232-36-15

232

36

1080

42

15

5.4

37Mn

WZA232-38-15

38

1130

44

WZA232-40-15

40

1180

46

WZA232-43.3-15

43.3

1270

49

WZA232-44-15

44

1295

49

WZA232-45-15

45

1320

50

WZA232-46.7-15

46.7

1365

51

WZA232-47-15

47

1370

52

WZA232-50-15

50

1450

55

WZA232-36-15 I

36

1110

45.5

WZA232-40-15 I

40

1210

49

WZA232-46.7-15 I

46.7

1375

54.5

WZA232-47-15 I

47

1385

55

WZA267-40-15

267

40

922

43.3

15

5.8

37Mn

WZA267-50-15

50

1119

51.3

WZA267-60-15

60

1316

59.3

WZA267-68-15

68

1474

65.7

WZA267-70-15

70

1513

67.3

WZA267-80-15

80

1710

75.4

 

Quý khách vui lòng điền thông tin phía dưới để chúng tôi có thể báo giá nhanh và chính xác nhất:

1. Loại khí (N2,CO2,…):.........................................................................

2. Ngành nghề (Công Nghiệp, Y Tế,…):.................................................

3. Đường kính ngoài (mm): ...................................................................

4. Thể tích (heart): ..................................................................................

5. Áp suất làm việc (Psi, Bar): ...............................................................

6. Kiểu van (CGA,QF,…): ......................................................................

7. Độ dày của bình (mm): ......................................................................

8. Chất liệu (Nhôm, Sắt,…): ...................................................................

9. Số lượng (cái): ...................................................................................