DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3422605   lần

47   khách hàng đang online

Hand-System

112-050 - Khay vật liệu H1 112-050 gồm 112-050-1 - JEIL (Hàn Quốc)

 

 

 

Vít

STT

Mã số

Mô tả

Số lượng

Vít không khóa tự khía 1.2mm

1

12-HC-004

Vít không khóa 1.2mm, dài 4mm

4

2

12-HC-005

Vít không khóa 1.2mm, dài 5mm

4

3

12-HC-006

Vít không khóa 1.2mm, dài 6mm

8

4

12-HC-007

Vít không khóa 1.2mm, dài 7mm

8

5

12-HC-008

Vít không khóa 1.2mm, dài 8mm

8

6

12-HC-009

Vít không khóa 1.2mm, dài 9mm

8

7

12-HC-010

Vít không khóa 1.2mm, dài 10mm

8

8

12-HC-011

Vít không khóa 1.2mm, dài 11mm

4

9

12-HC-012

Vít không khóa 1.2mm, dài 12mm

4

10

12-HC-013

Vít không khóa 1.2mm, dài 13mm

4

11

12-HC-014

Vít không khóa 1.2mm, dài 14mm

4

12

12-HC-016

Vít không khóa 1.2mm, dài 16mm

5

13

12-HC-018

Vít không khóa 1.2mm, dài 18mm

5

14

12-HC-020

Vít không khóa 1.2mm, dài 20mm

5

Vít không khóa tự khía 1.5mm

15

15-HC-004

Vít không khóa 1.5mm, dài 4mm

4

16

15-HC-005

Vít không khóa 1.5mm, dài 5mm

4

17

15-HC-006

Vít không khóa 1.5mm, dài 6mm

4

18

15-HC-007

Vít không khóa 1.5mm, dài 7mm

4

19

15-HC-008

Vít không khóa 1.5mm, dài 8mm

8

20

15-HC-009

Vít không khóa 1.5mm, dài 9mm

8

21

15-HC-010

Vít không khóa 1.5mm, dài 10mm

8

22

15-HC-011

Vít không khóa 1.5mm, dài 11mm

4

23

15-HC-012

Vít không khóa 1.5mm, dài 12mm

8

24

15-HC-013

Vít không khóa 1.5mm, dài 13mm

4

25

15-HC-014

Vít không khóa 1.5mm, dài 14mm

4

26

15-HC-015

Vít không khóa 1.5mm, dài 15mm

5

27

15-HC-016

Vít không khóa 1.5mm, dài 16mm

5

28

15-HC-017

Vít không khóa 1.5mm, dài 17mm

5

29

15-HC-018

Vít không khóa 1.5mm, dài 18mm

5

30

15-HC-019

Vít không khóa 1.5mm, dài 19mm

5

31

15-HC-020

Vít không khóa 1.5mm, dài 20mm

5

32

15-HC-021

Vít không khóa 1.5mm, dài 21mm

5

33

15-HC-022

Vít không khóa 1.5mm, dài 22mm

5

Vít không khóa tự khía 1.8mm

34

18-HC-006

Vít không khóa 1.8mm, dài 6mm

4

35

18-HC-010

Vít không khóa 1.8mm, dài 10mm

4

 

 Nẹp

STT

Mã số

Mô tả

Số lượng

Nẹp H1

36

H1-ST-104

Nẹp thẳng, 4 lỗ, dài 20mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

37

H1-ST-006

Nẹp thẳng, 6 lỗ, dài 28mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

38

H1-ST-016

Nẹp thẳng, 16 lỗ, dài 73mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

39

H1-ST-216

Nẹp thẳng, 16 lỗ, dài 73mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

40

H1-ZZ-016

Nẹp chữ Z, 16 lỗ, dài 51mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

41

H1-LL-005

Nẹp chữ L, Trái, 5 lỗ, dài 18mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

42

H1-LR-005

Nẹp chữ L, Phải, 5 lỗ, dài 18mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

43

H1-TP-007

Nẹp chữ T, 7 lỗ, dài 28mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

44

H1-TP-008

Nẹp chữ T, 8 lỗ, dài 28mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

45

H1-TP-011

Nẹp chữ T, 11 lỗ, dài 37mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

46

H1-TP-012

Nẹp chữ T, 12 lỗ, dài 37mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

47

H1-PL-005

Nẹp ghim, Trái, 5 lỗ, dài 26mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

48

H1-PR-005

Nẹp ghim, Phải, 5 lỗ, dài 26mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

49

H1-QD-112

Nẹp lưới, 12 lỗ, dài 33mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

50

H1-QD-408-L

Nẹp lưới, Trái, 8 lỗ, dài 19mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

51

H1-QD-408-R

Nẹp lưới, Phải, 8 lỗ, dài 19mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

52

H1-QD-306-L

Nẹp lưới, Trái, 6 lỗ, dài 18mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

53

H1-QD-306-R

Nẹp lưới, Phải, 6 lỗ, dài 18mm

Dày 0.6mm, Bạc

3

 

 Dụng cụ

STT

Mã số

Mô tả

Số lượng

54

113-NF-101

Trục tu vít hình chữ thập

2

55

112-12-302

Mũi khoan, Ø1.0mm, dài 22mm, J-Latch

1

56

112-15-302

Mũi khoan, Ø1.2mm, dài 27mm, J-Latch

1