DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1540052   lần

50   khách hàng đang online

Dụng cụ chấn thương và bó bột

Đầu nối Quick cho đinh Kischner & chấu ĐK 1.5-4.0mm,530.791,Synthes,Thụy sỹ

Đầu nối Quick cho đinh Kischner & chấu ĐK 1.5-4.0mm,530.791,Synthes,Thụy sỹ
Vis liên kết cho việc nắn xương của DHS, 03.224.008,Synthes,Thụy sỹ

Vis liên kết cho việc nắn xương của DHS, 03.224.008,Synthes,Thụy sỹ
Đầu nối ,Hudson Quick 340 1/phút cho BPL,530.782,Synthes,Thụy sỹ

Đầu nối ,Hudson Quick 340 1/phút cho BPL,530.782,Synthes,Thụy sỹ
Adapter cho vis 3.5 cho thước đo, 03.118.007,03.118.009,Synthes,Thụy sỹ

Adapter cho vis 3.5 cho thước đo, 03.118.007,03.118.009,Synthes,Thụy sỹ
Dao cho tay cầm,cho dụng cụ lắp tay ngắm Periartic,03.120.016,Synthes,Thụy sỹ

Dao cho tay cầm,cho dụng cụ lắp tay ngắm Periartic,03.120.016,Synthes,Thụy sỹ
Dụng cụ lắp tay cầm cho tay ngắm nẹp VA-LCP,03.231.001,Synthes, Thụy sỹ

Dụng cụ lắp tay cầm cho tay ngắm nẹp  VA-LCP,03.231.001,Synthes, Thụy sỹ
Cưa xương,116/95*19*1.19,Synthes, 05.002.002S,Thụy sỹ

Cưa xương,116/95*19*1.19,Synthes, 05.002.002S,Thụy sỹ
Tay cầm cho bộ hạn chế xoay,0.4/0.8/1.2Nm, 03.110.005, Synthes,Thụy sỹ

Tay cầm cho bộ hạn chế xoay,0.4/0.8/1.2Nm, 03.110.005, Synthes,Thụy sỹ
Thanh hướng dẫn gập góc,DHS 135 độ,338.010,Synthe,Thụy sỹ

Thanh hướng dẫn gập góc,DHS 135 độ,338.010,Synthe,Thụy sỹ
Ống ngoài trung tâm,DHS/DCS dài,338.190, Synthes,Thụy sỹ

Ống ngoài trung tâm,DHS/DCS dài,338.190, Synthes,Thụy sỹ
Ống ngoài khoan,2.7 VA-LCP cho mũi khoan 2.0, 03.211.002,Synthes,Thụy sỹ

Ống ngoài khoan,2.7 VA-LCP cho mũi khoan 2.0, 03.211.002,Synthes,Thụy sỹ
Thanh hướng dẫn mũi khoan LCP 4.5/5,323.500,Synthes,Thụy sỹ

Thanh hướng dẫn mũi khoan LCP 4.5/5,323.500,Synthes,Thụy sỹ
Chốt tay ngắm cho nẹp ,VA-LCP lồi cầu, 03.231.005,Synthes,Thụy sỹ

Chốt tay ngắm cho nẹp ,VA-LCP lồi cầu, 03.231.005,Synthes,Thụy sỹ
Kìm Periartic Redeuce 6.5cm,03.118.001, Synthes,Thụy sỹ

Kìm Periartic Redeuce 6.5cm,03.118.001, Synthes,Thụy sỹ
Cán taro chữ T với bộ nối nhanh,311.440,Synthes,Thụy sỹ

Cán taro chữ T với bộ nối nhanh,311.440,Synthes,Thụy sỹ
Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 phải,03.231.004,Synthes,Thụy sỹ

Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 phải,03.231.004,Synthes,Thụy sỹ
Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ

Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ
Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ

Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ
Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ

Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ
Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ

Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ
Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ

Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ
Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ

Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ