DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1535712   lần

77   khách hàng đang online

Nẹp vís xương

Nẹp xương gót 2518(A) / 2619(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp xương gót 2518(A) / 2619(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp đỡ xương ống chân II, 2506(A) / 2607(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp đỡ xương ống chân II, 2506(A) / 2607(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp gãy 1/3 xương ống chân 1/3 tubular 2505(A) / 2605(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp gãy 1/3 xương ống chân 1/3 tubular 2505(A) / 2605(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp giữa xương chày xa (trái, phải) 2511(A) / 2611(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp giữa xương chày xa (trái, phải) 2511(A) / 2611(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp bên xương chày xa (trái, phải) 2512(A) / 2612(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp bên xương chày xa (trái, phải) 2512(A) / 2612(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp L (trái, phải) 2509(A) / 2609(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp L (trái, phải) 2509(A) / 2609(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp gãy mâm chày (tibial plateau condylar) I (trái, phải) 2513(A) / 2614(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp gãy mâm chày (tibial plateau condylar) I (trái, phải) 2513(A) / 2614(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp T 2508(A) / 2608(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp T 2508(A) / 2608(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp nén ép tăng áp xương chày (LC-DCP) 2502(A) / 2604(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp nén ép tăng áp xương chày (LC-DCP) 2502(A) / 2604(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp nén ép tăng áp xương chày (loại chung) 2501(A) / 2603(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp nén ép tăng áp xương chày (loại chung) 2501(A) / 2603(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp xương bánh chè 2520(A) / 2620(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp xương bánh chè 2520(A) / 2620(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít neo (lag screw) 2523(A) / 2625(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít neo (lag screw) 2523(A) / 2625(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp DCS 2522(A) / 2624(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp DCS 2522(A) / 2624(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp DHS 2521(A) / 2622(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp DHS 2521(A) / 2622(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp đỡ lồi cầu xương đùi Femoral condylar buttres (trái, phải) 2515(A) / 2616(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp đỡ lồi cầu xương đùi Femoral condylar buttres (trái, phải) 2515(A) / 2616(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp xương đùi gần II (trái, phải) 2517(A) / 2618(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp xương đùi gần II (trái, phải) 2517(A) / 2618(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp xương đùi gần I, 2516(A) / 2617(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp xương đùi gần I, 2516(A) / 2617(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp nén ép tăng áp xương đùi (LC-DCP) 2504(A) / 2604(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp nén ép tăng áp xương đùi (LC-DCP) 2504(A) / 2604(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp nén ép tăng áp xương đùi (loại chung) 2503(A) / 2603(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp nén ép tăng áp xương đùi (loại chung) 2503(A) / 2603(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp xương chậu 2514(A) / 2615(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp xương chậu 2514(A) / 2615(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp bên xương cánh tay xa 2311(A) / 2414(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp bên xương cánh tay xa 2311(A) / 2414(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Nẹp giữa xương cánh tay xa (trái, phải) 2310(A) / 2413(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Nẹp giữa xương cánh tay xa (trái, phải) 2310(A) / 2413(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)