DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3424649   lần

39   khách hàng đang online

Dụng cụ đa khoa

Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ

Dụng cj đục,cho việc nắn xương của DHS,03.224.006,Synthes,Thụy sỹ
Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ

Thươc đo bề sâu của vis 4.5-6.5 ,319.100, Synthes,Thụy sỹ
Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ

Tay ngắm cho VA-LCP Condylar Pl 4.5/5 trái,03.231.003, Synthes,Thụy sỹ
Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ

Ngàm khoan nhanh,ó vòng kẹp khóa,05.001.253, Synthes,Thụy sỹ
Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ

Dụng cụ đục,DHS cho nẹp DHS,338.110,Synthes,Thụy sỹ
Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ

Tay cầm chữ T,với chức năng hạn chế xoay,03.231.013, Synthes,Thùy sỹ
Mũi taro, DHS/DCS,338.170,Synthes,Thụy sỹ

Mũi taro, DHS/DCS,338.170,Synthes,Thụy sỹ
Ống ngoài,bảo vệ cho thanh hướng dẫn khoan,VA 4.3, 03.231.010,Synthes,Thụy sỹ

Ống ngoài,bảo vệ cho thanh hướng dẫn khoan,VA 4.3, 03.231.010,Synthes,Thụy sỹ
Ống ngoài khoan,3.5 LCP,cho mũi khoan 2,8-323.027,Synthes,Thụy sỹ

Ống ngoài khoan,3.5 LCP,cho mũi khoan 2,8-323.027,Synthes,Thụy sỹ
Vis liên kết cho việc đặt vào của dao DHS,03.224.007,Synthes,Thụy sỹ

Vis liên kết cho việc đặt vào của dao DHS,03.224.007,Synthes,Thụy sỹ
Ngàm không khóa,cho BPLII,530.731,Synthes,Thụy sỹ

Ngàm không khóa,cho BPLII,530.731,Synthes,Thụy sỹ
Dụng cụ nắn xương,cho DHS,03.224.005,Synthes,Thụy sỹ

Dụng cụ nắn xương,cho DHS,03.224.005,Synthes,Thụy sỹ
Tay cầm,cưa xương,chuyển động dọc,của BPLII,530.715,Synthes,Thụy sỹ

Tay cầm,cưa xương,chuyển động dọc,của BPLII,530.715,Synthes,Thụy sỹ
Mũi khoan,6/10.5 cannulated,03.224.003,Synthes,Thụy sỹ

Mũi khoan,6/10.5 cannulated,03.224.003,Synthes,Thụy sỹ
Tay cầm cưa xương,chuyển động ngang,của BPLII,530.710,Synthes,Thụy sỹ

Tay cầm cưa xương,chuyển động ngang,của BPLII,530.710,Synthes,Thụy sỹ
Ống ngoài mũi khoan,LCP 5.0,cho mũi khoan 4.3,323.042,Synthes,Thụy sỹ

Ống ngoài mũi khoan,LCP 5.0,cho mũi khoan 4.3,323.042,Synthes,Thụy sỹ
Ống chọc dò cho tay cầm,03.120.014,03.120.015,Synthes,Thụy sỹ

Ống chọc dò cho tay cầm,03.120.014,03.120.015,Synthes,Thụy sỹ
Thân tua vit ,tự giữ,4.5/5 T25,314.119, Synthes,Switzerland

Thân tua vit ,tự giữ,4.5/5 T25,314.119, Synthes,Switzerland
Kéo ,Nelson Metzenb,cong ,chuôi mạ vàng,dài 20cm, Mattes,Đức

Kéo ,Nelson Metzenb,cong ,chuôi mạ vàng,dài 20cm, Mattes,Đức
Kìm giữ xương,có chốt,Farabeuf Lambotte,dài 26 cm,Mattes,Đức

Kìm giữ xương,có chốt,Farabeuf Lambotte,dài 26 cm,Mattes,Đức
Banh phẫu thuật BURFORD,,lưỡi to 64x71mm, lưỡi nhỏ 64x41mm, tay cong dài 248mm,50-8031,Symmetry,Mỹ

Banh phẫu thuật BURFORD,,lưỡi to 64x71mm, lưỡi nhỏ 64x41mm, tay cong dài 248mm,50-8031,Symmetry,Mỹ
Kìm kẹp giữ xương bishop,có diều chỉnh hàm rộng hẹp,dài 355mm,35-6473,Symmetry,Mỹ

Kìm kẹp giữ xương bishop,có diều chỉnh hàm rộng hẹp,dài 355mm,35-6473,Symmetry,Mỹ