DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3424362   lần

41   khách hàng đang online

Dụng cụ chuyên dùng để mổ

Kìm gặm xương cộng lực hàm mảng, dài 203 mm, mũi ngửa 40 độ, 2 mm, mở 9mm - Model 57-0762 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kìm gặm xương cộng lực hàm mảng, dài 203 mm, mũi ngửa 40 độ, 2 mm, mở 9mm - Model 57-0762 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kìm phẫu thuật gặm xương cộng lưc, dài 178 mm, mũi ngứa 40 độ, 4 mm - Model 53-1405 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kìm phẫu thuật gặm xương cộng lưc, dài 178 mm, mũi ngứa 40 độ, 4 mm - Model 53-1405 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kìm phẫu thuật gặm xương cộng lưc, dài 178 mm, mũi ngứa 40 độ, 3 mm - Model 53-1402 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kìm phẫu thuật gặm xương cộng lưc, dài 178 mm, mũi ngứa 40 độ, 3 mm - Model 53-1402 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Vòng xâu dụng cụ phẫu thuật WEINSTEIN hình móng ngựa, dài 254 mm - Model 51-0010W - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Vòng xâu dụng cụ phẫu thuật WEINSTEIN hình móng ngựa, dài 254 mm - Model 51-0010W - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Banh phẫu thuật tự động BALFOUR, mở 216mm - Model 50-4510 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Banh phẫu thuật tự động BALFOUR, mở 216mm - Model 50-4510 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Bộ banh phẫu thuật gồm khung banh tự động loại nhỏ kèm 7 đôi lưỡi banh loại tù, dài 25,30,35,40,45,50,55 mm - Model 50-1390 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ) - Model 50-1390 - Hãng sản xuất Symmetry

Bộ banh phẫu thuật gồm khung banh tự động loại nhỏ kèm 7 đôi lưỡi banh loại tù, dài 25,30,35,40,45,50,55 mm - Model 50-1390 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ) - Model 50-1390 - Hãng sản xuất Symmetry
Kẹp phẫu thuật BABCOCK, hàm khía ngang, dài 159 mm - Model 50-1116 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật BABCOCK, hàm khía ngang, dài 159 mm - Model 50-1116 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kẹp phẫu thuật ALLIS 5x6 răng, dài 191 mm - Model 50-0219 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật ALLIS 5x6 răng, dài 191 mm - Model 50-0219 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Dụng cụ thăm dò độ sâu vết thương đầu có lỗ, dài 152 mm - Model 49-4033 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Dụng cụ thăm dò độ sâu vết thương đầu có lỗ, dài 152 mm - Model 49-4033 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Dụng cụ đè lưỡi Russel-Davis, lưỡi 38 x 85 mm - Model 45-5332 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Dụng cụ đè lưỡi Russel-Davis, lưỡi 38 x 85 mm - Model 45-5332 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kẹp phẫu thuật mang kim Mayo Hegar dài 254 mm - Model 36-2019 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật mang kim Mayo Hegar dài 254 mm - Model 36-2019 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kẹp phẫu thuật mang kim Mayo Hegar dài 186 mm - Model 36-2017 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật mang kim Mayo Hegar dài 186 mm - Model 36-2017 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kẹp phẫu thuật mang kim Crile-Wood, dài 178 mm - Model 36-2001 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật mang kim Crile-Wood, dài 178 mm - Model 36-2001 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kẹp phẫu thuật mang kim Crile-Wood, dài 152 mm - Model 36-2000 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật mang kim Crile-Wood, dài 152 mm - Model 36-2000 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kéo phẫu thuật GUM, lưỡi cong, dài 130 mm - Model 32-940 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kéo phẫu thuật GUM, lưỡi cong, dài 130 mm - Model 32-940 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kéo phẫu thuật METZENBAUM, mũi cong, dài 229 mm - Model 32-790 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kéo phẫu thuật METZENBAUM, mũi cong, dài 229 mm - Model 32-790 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kéo phẫu thuật FOMON thân gập, lưỡi mảnh,lưỡi dưới có răng cưa, dài 137 mm - Model 32-572 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kéo phẫu thuật FOMON thân gập, lưỡi mảnh,lưỡi dưới có răng cưa, dài 137 mm - Model 32-572 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kẹp phẫu thuật Hartman, hàm có khía, dài 89 mm - Model 30-6351 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật Hartman, hàm có khía, dài 89 mm - Model 30-6351 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kẹp phẫu thuật SCHNIDT, mũi cong nhẹ, dài 184 mm - Model 30-4291 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật SCHNIDT, mũi cong nhẹ, dài 184 mm - Model 30-4291 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kẹp phẫu thuật Adson, mũi cong, dài 184 mm - Model 30-1011 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kẹp phẫu thuật Adson, mũi cong, dài 184 mm - Model 30-1011 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Kìm phẫu thuật gặm xuơng Friedman Micro, hàm cong siêu mảnh 1.5mm, dải 140 mm - Model 30-0202 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Kìm phẫu thuật gặm xuơng Friedman Micro, hàm cong siêu mảnh 1.5mm, dải 140 mm - Model 30-0202 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)
Đục xuơng phẫu thuật US Army, mũi thẳng 12mm, dài 159 mm - Model 28-2112 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)

Đục xuơng phẫu thuật US Army, mũi thẳng 12mm, dài 159 mm - Model 28-2112 - Hãng sản xuất Symmetry (Mỹ)