DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1616779   lần

39   khách hàng đang online

Vis xương

VÍT KHOÁ XƯƠNG CỨNG TITAN 5.5MM OM.356075 HÃNG SX:O&M MEDICAL (ĐỨC)

VÍT KHOÁ XƯƠNG CỨNG TITAN 5.5MM OM.356075 HÃNG SX:O&M MEDICAL (ĐỨC)
VÍT KHOÁ XƯƠNG CỨNG TITAN 4.5MM OM.344026 HÃNG SX:O&M MEDICAL (ĐỨC)

VÍT KHOÁ XƯƠNG CỨNG TITAN 4.5MM OM.344026 HÃNG SX:O&M MEDICAL (ĐỨC)
VÍT KHOÁ XƯƠNG CỨNG TITAN 3.5MM OM.333814 HÃNG SX:O&M MEDICAL (ĐỨC)

VÍT KHOÁ XƯƠNG CỨNG TITAN 3.5MM OM.333814 HÃNG SX:O&M MEDICAL (ĐỨC)
VÍT XƯƠNG CỨNG TITAN 3.5, 4.5 HÃNG SX:O&M MEDICAL (ĐỨC)

VÍT XƯƠNG CỨNG TITAN 3.5, 4.5 HÃNG SX:O&M MEDICAL (ĐỨC)
Vít ,transfix,AR-1351L,arthrex,Mỹ

Vít ,transfix,AR-1351L,arthrex,Mỹ
Vít,TightRope,1588RT,arthrex,Mỹ

Vít,TightRope,1588RT,arthrex,Mỹ
Vít,taps,6x20mm , AR-1006 ,arthrex,Mỹ

Vít,taps,6x20mm , AR-1006 ,arthrex,Mỹ
Vit,chân cung,krypton,đk 6,0mm,dài 40mm,CS 2800-6-40T,Ulrich,Đức

Vit,chân cung,krypton,đk 6,0mm,dài 40mm,CS 2800-6-40T,Ulrich,Đức
Vít nén ép (hợp kim titan),loại L=80,Trauson TrungQuốc,46172080E

Vít nén ép (hợp kim titan),loại L=80,Trauson TrungQuốc,46172080E
Vít xốp 6.5mm, ren một phần thân,loại L=55,Trauson TrungQuốc, 41505055E

Vít xốp 6.5mm, ren một phần thân,loại L=55,Trauson TrungQuốc, 41505055E
Vít xốp 4.0mm, ren toàn thân,loại L=14,Trauson TrungQuốc, 42506014E

Vít xốp 4.0mm, ren toàn thân,loại L=14,Trauson TrungQuốc, 42506014E
Vít xốp 4.0mm, ren một phần thân,loại L=40,Trauson TrungQuốc ,2505040E

Vít xốp 4.0mm, ren một phần thân,loại L=40,Trauson TrungQuốc ,2505040E
Vít vỏ 4.5mm,ren toàn thân,loại L=20,Trauson TrungQuốc, 41501020E

Vít vỏ 4.5mm,ren toàn thân,loại L=20,Trauson TrungQuốc, 41501020E
Vít vỏ 3.5mm,ren toàn thân,loại L=10,Trauson TrungQuốc ,42501010E

Vít vỏ 3.5mm,ren toàn thân,loại L=10,Trauson TrungQuốc ,42501010E
Vít rỗng 7.3,loại L=50,16mm,Trauson TrungQuốc,44304050E

Vít rỗng 7.3,loại L=50,16mm,Trauson TrungQuốc,44304050E
Vít rỗng-Vít rỗng 4.5,loại L=30,Trauson TrungQuốc,44301030E

Vít rỗng-Vít rỗng 4.5,loại L=30,Trauson TrungQuốc,44301030E
Vít rỗng không đầu-Vít rỗng không đầu (II) 2.4,loại L=15,L0=L1=4,Trauson TrungQuốc,44341015E

Vít rỗng không đầu-Vít rỗng không đầu (II) 2.4,loại L=15,L0=L1=4,Trauson TrungQuốc,44341015E
Nẹp DHS/DCS-Vít nén ép (titan),loại L=75,Trauson TrungQuốc ,44004075E

Nẹp DHS/DCS-Vít nén ép (titan),loại L=75,Trauson TrungQuốc ,44004075E
Vít nén DHS/DCS ,Synthes,280.990,Mỹ

Vít nén DHS/DCS ,Synthes,280.990,Mỹ
Vít nén DHS/DCS,Synthes,280.650,Mỹ

Vít nén DHS/DCS,Synthes,280.650,Mỹ
Vít xương cứng 4.5 ,Synthes_,214.020,Mỹ

Vít xương cứng 4.5 ,Synthes_,214.020,Mỹ
Vít xương cứng 1.5 tự taro hợp kim titan,Synthes,400.808,Mỹ

Vít xương cứng 1.5 tự taro hợp kim titan,Synthes,400.808,Mỹ
  •  [1] 2 3