DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 3424522   lần

53   khách hàng đang online

Hand-System

112-051 - Khay vật liệu H2 112-051 gồm 112-051-1 - JEIL (Hàn Quốc)

 

 

 

Vít

STT

Mã số

Mô tả

Số lượng

Vít không khóa tự khía 2.0mm

1

20-HC-004

Vít không khóa 2.0mm, dài 4mm

4

2

20-HC-005

Vít không khóa 2.0mm, dài 5mm

4

3

20-HC-006

Vít không khóa 2.0mm, dài 6mm

4

4

20-HC-007

Vít không khóa 2.0mm, dài 7mm

4

5

20-HC-008

Vít không khóa 2.0mm, dài 8mm

4

6

20-HC-009

Vít không khóa 2.0mm, dài 9mm

4

7

20-HC-010

Vít không khóa 2.0mm, dài 10mm

8

8

20-HC-011

Vít không khóa 2.0mm, dài 11mm

4

9

20-HC-012

Vít không khóa 2.0mm, dài 12mm

8

10

20-HC-013

Vít không khóa 2.0mm, dài 13mm

4

11

20-HC-014

Vít không khóa 2.0mm, dài 14mm

4

12

20-HC-015

Vít không khóa 2.0mm, dài 15mm

4

13

20-HC-016

Vít không khóa 2.0mm, dài 16mm

4

14

20-HC-017

Vít không khóa 2.0mm, dài 17mm

4

15

20-HC-018

Vít không khóa 2.0mm, dài 18mm

4

16

20-HC-019

Vít không khóa 2.0mm, dài 19mm

5

17

20-HC-020

Vít không khóa 2.0mm, dài 20mm

5

18

20-HC-021

Vít không khóa 2.0mm, dài 21mm

5

19

20-HC-022

Vít không khóa 2.0mm, dài 22mm

5

20

20-HC-023

Vít không khóa 2.0mm, dài 23mm

5

21

20-HC-024

Vít không khóa 2.0mm, dài 24mm

5

Vít không khóa tự khía 2.3mm

22

23-HC-005

Vít không khóa 2.3mm, dài 5mm

4

23

23-HC-006

Vít không khóa 2.3mm, dài 6mm

4

24

23-HC-007

Vít không khóa 2.3mm, dài 7mm

4

25

23-HC-008

Vít không khóa 2.3mm, dài 8mm

4

26

23-HC-009

Vít không khóa 2.3mm, dài 9mm

4

27

23-HC-010

Vít không khóa 2.3mm, dài 10mm

8

28

23-HC-011

Vít không khóa 2.3mm, dài 11mm

4

29

23-HC-012

Vít không khóa 2.3mm, dài 12mm

8

30

23-HC-013

Vít không khóa 2.3mm, dài 13mm

4

31

23-HC-014

Vít không khóa 2.3mm, dài 14mm

8

32

23-HC-015

Vít không khóa 2.3mm, dài 15mm

4

33

23-HC-016

Vít không khóa 2.3mm, dài 16mm

8

34

23-HC-017

Vít không khóa 2.3mm, dài 17mm

4

35

23-HC-018

Vít không khóa 2.3mm, dài 18mm

4

36

23-HC-019

Vít không khóa 2.3mm, dài 19mm

5

37

23-HC-020

Vít không khóa 2.3mm, dài 20mm

5

38

23-HC-021

Vít không khóa 2.3mm, dài 21mm

5

39

23-HC-022

Vít không khóa 2.3mm, dài 22mm

5

40

23-HC-023

Vít không khóa 2.3mm, dài 23mm

5

41

23-HC-024

Vít không khóa 2.3mm, dài 24mm

5

42

23-HC-025

Vít không khóa 2.3mm, dài 25mm

5

43

23-HC-026

Vít không khóa 2.3mm, dài 26mm

5

44

23-HC-027

Vít không khóa 2.3mm, dài 27mm

5

45

23-HC-028

Vít không khóa 2.3mm, dài 28mm

3

46

23-HC-029

Vít không khóa 2.3mm, dài 29mm

3

47

23-HC-030

Vít không khóa 2.3mm, dài 30mm

3

48

23-HC-031

Vít không khóa 2.3mm, dài 31mm

3

49

23-HC-032

Vít không khóa 2.3mm, dài 32mm

3

50

23-HC-033

Vít không khóa 2.3mm, dài 33mm

3

51

23-HC-034

Vít không khóa 2.3mm, dài 34mm

3

Vít khẩn cấp tự khía 2.5mm

52

25-HC-006

Vít không khóa 2.5mm, dài 6mm

4

53

25-HC-010

Vít không khóa 2.5mm, dài 10mm

4

 

Nẹp 

STT

Mã số

Mô tả

Số lượng

Nẹp H2

54

H2-ST-104

Nẹp thẳng, 4 lỗ, dài 24mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

55

H2-ST-106

Nẹp thẳng, 6 lỗ, dài 30mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

56

H2-ST-016

Nẹp chữ Z, 16 lỗ, dài 90mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

57

H2-ST-216

Nẹp thẳng, 16 lỗ, dài 81mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

58

H2-ZZ-016

Nẹp chữ Z, 16 lỗ, dài 60mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

59

H2-LL-006

Nẹp chữ L, Trái, 6 lỗ, dài 29mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

60

H2-LR-006

Nẹp chữ L, Phải, 6 lỗ, dài 29mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

61

H2-PL-006

Nẹp ghim, Trái, 6 lỗ, dài 37mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

62

H2-PR-006

Nẹp ghim, Phải, 6 lỗ, dài 37mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

63

H2-TP-006

Nẹp chữ T, 6 lỗ, dài 29mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

64

H2-TP-007

Nẹp chữ T, 7 lỗ, dài 29mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

65

H2-TP-011

Nẹp chữ T, 11 lỗ, dài 47mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

66

H2-TP-012

Nẹp chữ T, 12 lỗ, dài 47mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

67

H2-QD-108

Nẹp lưới, 8 lỗ, dài 29mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

68

H2-QD-110

Nẹp lưới, 10 lỗ, dài 37mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

69

H2-QD-306-L

Nẹp lưới, Trái, 6 lỗ, dài 21mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

70

H2-QD-306-R

Nẹp lưới, Phải, 6 lỗ, dài 21mm

Dày 1.0mm, Vàng

3

Nẹp nén H2

71

H2-ST-104-CP

Nẹp thẳng, 4 lỗ, dài 32mm

Nén – 1.3mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

72

H2-ST-105-CP

Nẹp thẳng, 5 lỗ, dài 39mm

Nén – 1.3mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

73

H2-ST-106-CP

Nẹp thẳng, 6 lỗ, dài 45mm

Nén – 1.3mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

74

H2-TP-006-CP

Nẹp chữ T, 6 lỗ, dài 36mm

Nén – 0.65mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

75

H2-TP-010-CP

Nẹp chữ T, 10 lỗ, dài 62mm

Nén – 0.65mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

76

H2-LL-006-CP

Nẹp chữ L, Trái, 6 lỗ, dài 40mm

Nén – 0.65mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

77

H2-LR-006-CP

Nẹp chữ L, Phải, 6 lỗ, dài 40mm

Nén – 0.65mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

78

H2-LL-010-CP

Nẹp chữ L, Trái, 10 lỗ, dài 65mm

Nén – 0.65mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

79

H2-LR-010-CP

Nẹp chữ L, Phải, 10 lỗ, dài 65mm

Nén – 0.65mm, Dày 1.3mm, Bạc

3

Dụng cụ

80

113-NF-101

Trục tu vít hình chữ thập

2

81

112-20-302

Mũi khoan, Ø1.6mm, dài 27mm, J-Latch

1

82

112-23-302

Mũi khoan, Ø1.9mm, dài 37mm, J-Latch

1