DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1526638   lần

44   khách hàng đang online

Dụng cụ tai mũi họng

Đầu chụp mũi khoan xương tai Indigo loại cong - Model 1845020 - Hãng sản xuất Medtronic (Mỹ)

Đầu chụp mũi khoan xương tai Indigo loại cong - Model 1845020 - Hãng sản xuất Medtronic (Mỹ)
Kéo phẫu thuật, JAKO-KLEINSASSER,hàm cong phải,dài 218cm,74-5971, Symmetry,Đức

Kéo phẫu thuật, JAKO-KLEINSASSER,hàm cong phải,dài 218cm,74-5971, Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,Jennings,cỡ trung bình,dài 130cm,72-0713,Symmtry,Đức

Banh phẫu thuật,Jennings,cỡ trung bình,dài 130cm,72-0713,Symmtry,Đức
Dụng cụ phẫu thuật cắt amidan,LAFORCE,,71-1013,số 3,cỡ lớn,71-1013,Symmetry,Đức

Dụng cụ phẫu thuật cắt amidan,LAFORCE,,71-1013,số 3,cỡ lớn,71-1013,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY,hàm dưới,mũi 4mm,thẳng,dài 185mm,63-6611,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY,hàm dưới,mũi 4mm,thẳng,dài 185mm,63-6611,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY,mũi 5mm thẳng,trục 11cm,dài 190cm,63-2011,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY,mũi 5mm thẳng,trục 11cm,dài 190cm,63-2011,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,DAVIS,bên phải,45-5121,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,DAVIS,bên phải,45-5121,Symmetry,Đức
Kéo phẫu thuật,JAKO-KLEINSASSER,hàm thẳng,dài 219mm,74-5974,Symmetry,Đức

Kéo phẫu thuật,JAKO-KLEINSASSER,hàm thẳng,dài 219mm,74-5974,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,JAKO-MICRO,hàm cong trái,dạng cốc tròn 2mm,dài 235mm,74-5926,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,JAKO-MICRO,hàm cong trái,dạng cốc tròn 2mm,dài 235mm,74-5926,Symmetry,Đức
Dụng cụ phẫu thuật cắt amidan,LAFORCE,Số #2,cỡ trung bình,71-1012,Symmetry,Đức

Dụng cụ phẫu thuật cắt amidan,LAFORCE,Số #2,cỡ trung bình,71-1012,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY,cỡ #0,mũi 3,5mm,ngửa lên 45 độ,lưỡi sắc 11cm,dài 190mm,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY,cỡ #0,mũi 3,5mm,ngửa lên 45 độ,lưỡi sắc 11cm,dài 190mm,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY.cỡ #0,mũi 3,5mm,ngửa lên 90 độ,lưỡi sác 11cm,dài 190mm,63-7634,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY.cỡ #0,mũi 3,5mm,ngửa lên 90 độ,lưỡi sác 11cm,dài 190mm,63-7634,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật ,quay 360 độ,lưỡi 2,5x7mm,dài 200mm,63-7620,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật ,quay 360 độ,lưỡi 2,5x7mm,dài 200mm,63-7620,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,HEUWISER,mũi 3x8mm,63-7460,63-7460,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,HEUWISER,mũi 3x8mm,63-7460,63-7460,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật, WEIL-BLAKESLEY,mũi 4mm,ngửa 45 độ,dài 185mm,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật, WEIL-BLAKESLEY,mũi 4mm,ngửa 45 độ,dài 185mm,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,GIRAFFE,gập ngang 110 độ,hàm 4mm,dài 120mm,63-5733,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,GIRAFFE,gập ngang 110 độ,hàm 4mm,dài 120mm,63-5733,Symmetry,Đức
Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY,cỡ #2,cán 11cm,mũi 5mm thẳng,dài 190mm,63-2011,Symmetry,Đức

Banh phẫu thuật,WEIL-BLAKESLEY,cỡ #2,cán 11cm,mũi 5mm thẳng,dài 190mm,63-2011,Symmetry,Đức
Kẹp phẫu thuật,HARTMAN-HERZFELD,hàm dạng cốc 2mm,gặm ngửa 6,0mm,thân 71mm,dài 135mm,61-0123,Symmetry,Đức

Kẹp phẫu thuật,HARTMAN-HERZFELD,hàm dạng cốc 2mm,gặm ngửa 6,0mm,thân 71mm,dài 135mm,61-0123,Symmetry,Đức
Dụng cụ đè lưỡi,RUSSEL-DAVIS,lưỡi 38x85mm,45-5332,Symmetry,Đức

Dụng cụ đè lưỡi,RUSSEL-DAVIS,lưỡi 38x85mm,45-5332,Symmetry,Đức
DỤNG CỤ THẮT AMIĐAN EVES, DÀI 250MM-EVES TONSIL SNARE 250MM(OM760R), Aesculap AG

DỤNG CỤ THẮT AMIĐAN EVES, DÀI 250MM-EVES TONSIL SNARE 250MM(OM760R), Aesculap AG
KẸP GIỮ AMIĐAN MUSEUX, 2X2 RĂNG, DÀI 200MM-MUSEUX TONSIL FORCEPS 2X2-PRONGS 198MM(OM602R),Aesculap AG

KẸP GIỮ AMIĐAN MUSEUX, 2X2 RĂNG, DÀI 200MM-MUSEUX TONSIL FORCEPS 2X2-PRONGS 198MM(OM602R),Aesculap AG
BANH MIỆNG, DÀI 125MM-MOUTH GAG 125MM(OM047R), Aesculap AG

BANH MIỆNG, DÀI 125MM-MOUTH GAG 125MM(OM047R), Aesculap AG