DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1540716   lần

47   khách hàng đang online

Máy đo huyết áp

Máy đo huyết áp thủy ngân nova-presameter® loại treo tường (Riester - Đức)

Máy đo huyết áp thủy ngân nova-presameter® loại treo tường (Riester - Đức)
Máy đo huyết áp thủy ngân nova-presameter® loại để bàn (Riester - Đức)

Máy đo huyết áp thủy ngân nova-presameter® loại để bàn (Riester - Đức)
Máy đo huyết áp thủy ngân diplomat-presameter® loại để bàn (Riester - Đức)

Máy đo huyết áp thủy ngân diplomat-presameter® loại để bàn (Riester - Đức)
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay,BC30,Beureu,Đức

Máy đo huyết áp điện tử cổ tay,BC30,Beureu,Đức
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay,BC-30,BEURER,ĐỨC

Máy đo huyết áp điện tử cổ tay,BC-30,BEURER,ĐỨC
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay,BC-30,BEURER,ĐỨC

Máy đo huyết áp điện tử cổ tay,BC-30,BEURER,ĐỨC
Máy đo, huyết áp ,điện tử l,iên tục,,TM-2430,A&D, Nhật Bản

Máy đo, huyết áp ,điện tử l,iên tục,,TM-2430,A&D, Nhật Bản
Máy đo huyết áp thủy ngân diplomat-presameter® code 1000

Máy đo huyết áp thủy ngân diplomat-presameter® code 1000

Riester- Đức

Máy đo huyết áp điện tử PG-800B

Máy đo huyết áp điện tử PG-800B

Pangao-TQ

Máy đo huyết áp điện tử PG-800A

Máy đo huyết áp điện tử  PG-800A

Pangao-TQ

Holter Argusys

 Holter Argusys

Innomed-Hung

Máy đo huyết áp thủy ngân 9500.01.000

Máy đo huyết áp thủy ngân 9500.01.000

F.bosch-Đức

Máy đo huyết áp cơ Maximed S 9063.30.112

Máy đo huyết áp cơ Maximed S 9063.30.112

F.bosch- Đức

Máy đo huyết áp cơ Maximed WS 9062.30.112

Máy đo huyết áp cơ Maximed WS 9062.30.112

F.bosch - Đức

Máy đo huyết áp cơ Maximed W 9061.30.112

Máy đo huyết áp cơ Maximed W 9061.30.112

F.bosch- Đức

Máy đo huyết áp cơ Maximed T 9060.30.112

Máy đo huyết áp cơ Maximed T 9060.30.112

F.Bosch- Đức

Máy đo huyết áp cơ Diagnostic Set 9900.99.112

Máy đo huyết áp cơ Diagnostic Set 9900.99.112

F.bosch- Đức

Máy đo huyết áp cơ K O N S T A N T E 9011.20.112

Máy đo huyết áp cơ K  O  N  S  T  A   N   T   E         9011.20.112

F.Bosch-Đức

Máy đo huyết áp thủy ngân Code: 3.02.007

Máy đo huyết áp thủy ngân Code: 3.02.007

Yuyue-TQ

Máy đo huyết áp thủy ngân Code: 3.02.005

Máy đo huyết áp thủy ngân Code: 3.02.005

Yuyue-TQ

Máy đo huyết áp thủy ngân Code: 3.02.003

Máy đo huyết áp thủy ngân Code: 3.02.003

Yuyue-TQ

Máy đo huyết áp thủy ngân Code: 3.02.002

Máy đo huyết áp thủy ngân Code: 3.02.002

Yuyue- TQ