DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1540905   lần

48   khách hàng đang online

Vis xương

Vít khóa 5.0 tự taro ,Synthes,213.322,Mỹ

Vít khóa 5.0 tự taro ,Synthes,213.322,Mỹ
Vis cho Hệ thống ổ cối Lineage ,Cấy ghép lâu dài trên cơ thể,MicroPort Orthopedics Inc /Mỹ,18080302

Vis cho Hệ thống ổ cối Lineage ,Cấy ghép lâu dài trên cơ thể,MicroPort Orthopedics Inc /Mỹ,18080302
Vít nối nẹp xương - DHS CONNECTION SCREW(KT139R),Aesculap,Đức

Vít nối nẹp xương - DHS CONNECTION SCREW(KT139R),Aesculap,Đức
Vít xương trung tâm loại ngắn - DHS CENTERING SLEEVE SHORT(KT138),Aesculap,Đức

Vít xương trung tâm loại ngắn - DHS CENTERING SLEEVE SHORT(KT138),Aesculap,Đức
Vít xương tiêu chuẩn đk 4.0/30mm đặt trong cơ thể,241230, BHH Mikromed Sp.z.o.o,Ba lan

Vít xương tiêu chuẩn đk 4.0/30mm đặt trong cơ thể,241230, BHH Mikromed Sp.z.o.o,Ba lan
Vít khóa xương xốp D 3.5mm, Titan,đầu tròn ren,HD5.3,tự taro,750.3339xx ,INTERCUS,Đức

Vít khóa xương xốp  D 3.5mm, Titan,đầu tròn ren,HD5.3,tự taro,750.3339xx ,INTERCUS,Đức
Vít khóa trong 10 x 5.0mm ,01.22.020),CORENTEC,korea

Vít khóa trong 10 x 5.0mm ,01.22.020),CORENTEC,korea
Vít đa trục Lospa IS các cỡ 6.5 x 40mm,01.28.655, CORENTEC

Vít đa trục Lospa IS các cỡ 6.5 x 40mm,01.28.655, CORENTEC
Vít xốp 4.0, toàn thân ren,14mm ,HBQ03,Medtronic

Vít xốp 4.0, toàn thân ren,14mm ,HBQ03,Medtronic
Vít khóa, tự taro 5.0 x 20mm, SDLD01,Medtronic

Vít khóa, tự taro 5.0 x 20mm, SDLD01,Medtronic
Vít xương mặt đk 2.0 X 6mm, tự khoan , cấy ghép trong cơ thể người, titan,OSS-T2006S,BioMaterials Korea, Inc,Hàn Quốc

Vít xương mặt đk 2.0 X 6mm, tự khoan , cấy ghép trong cơ thể người, titan,OSS-T2006S,BioMaterials Korea, Inc,Hàn Quốc
Đinh lắp (filling screw) 3908(TA) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Đinh lắp (filling screw) 3908(TA) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít HA2.0 3101(TA) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít HA2.0 3101(TA) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít rỗng (semi-tooth) 6.5 3906(A) / 3806(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít rỗng (semi-tooth) 6.5 3906(A) / 3806(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít nén đặt ống 6.5 3303(TA) / 3402(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít nén đặt ống 6.5 3303(TA) / 3402(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít nén đặt ống 7.3 3304(TA) / 3403(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít nén đặt ống 7.3 3304(TA) / 3403(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít nén đặt ống 4.5 3302(TA) / 3401(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít nén đặt ống 4.5 3302(TA) / 3401(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít nén đặt ống 3.5 3301(TA) / 3404(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít nén đặt ống 3.5 3301(TA) / 3404(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít nén đặt ống đôi 3305(TA) / 3405(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít nén đặt ống đôi 3305(TA) / 3405(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít xương xốp ren HB6.5 3115(TA) / 3207(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít xương xốp ren HB6.5 3115(TA) / 3207(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít xương xốp ren HB4.0 3114(TA) / 3206(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít xương xốp ren HB4.0 3114(TA) / 3206(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)
Vít xương xốp ren một phần HB6.5 3113(TA) / 3205(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)

Vít xương xốp ren một phần HB6.5 3113(TA) / 3205(S) (Jiangsu IDEAL – TQ)