DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1526803   lần

35   khách hàng đang online

Máy sinh hóa bán tự đông

Máy sinh hóa bán tự động 3000 Evolution

Máy sinh hóa bán tự động 3000 Evolution

Hãng sản xuất : BIOCHEMICAL SYSTEM /Ý

3000  evolutionTÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI
  • Máy xét nghiệm sinh hoá 3000 Evolution được trang bị màn hình đồ hoạ tinh thể lỏng kích thước lớn. Hiển thị các menu và đồ thị, tạo khả năng thân thiện hơn và dễ sử dụng hơn cho người sử dụng.
  • Máy được trang bị 7 kính lọc, 304, 405, 492, 505, 546, 578, 630 nm.
  • Lưu trữ được 120 chương trình xét nghiệm khác nhau, đặc biệt thuận lợi kích hoạt từ bàn phím.
  • Lưu trữ 400 kết quả xét nghiệm đã làm, có thể gọi lại theo mã số, ngày tháng, hay thứ tự xét nghiệm
  • Đặc biệt với sự hỗ trợ trực tiếp từ bàn phím(lựa chọn thêm), người sử dụng có thể đưa tên bênh nhân vào máy, phục vụ cho việc in ấn, quản lý số liệu, và gọi lại tên bệnh nhân.
  • Tên xét nghiệm, mã số có thể lựa chọn hiển thị trước khi làm xét nghiệm giúp cho kỹ thuật viên không phải nhớ các thông số, mã số.
  • Việc tính toán tự động và hiển thị các thông số kỹ thuật trên màn hình và đưa ra máy in theo các hệ thống đơn vị quốc tế do người sử dụng lựa chọn
  • Hiển thị điểm theo thời gian thực trong các xét nghiệm Kinetic và Fixed time.
  • Hiển thị nhiệt độ theo thời gian thực
  • Kết nối với máy tính để nâng cấp phần mềm và truyền số liệu.
  • Chi phí vân hành thấp: tiết kiệm điện năng, nhớ được ống trắng, dung lượng mẫu xét nghiệm nhỏ.

TÍNH NĂNG KỸ THUẬT
  • Các phương pháp đo: Absorbance, End-point,Kinetic, Fix-time, Multi-standard và Differential.
  • Lưu lượng chuẩn buồng đọc: 18 µl
  • Lưu lượng mẫu thông thường: 500 µl
  • Lưu lượng mẫu tối thiểu:350 µl
  • Mức độ lan mẫu: <>
  • Hút mẫu bằng bơm nhu động với dung lượng lập trình được.
  • Dải quang phổ: 320 – 690 nm
  • 7 kính lọc:340, 405, 492, 505, 546, 578, 630 nm, và 1 vị trí chờ.
  • Phép đo: Monochromatic, Bichomatic v Nhớ được ống trắng: Có
  • Giải đo: Từ -0.200 tới + 2.500 đơn vị OD.
  • Độ chính xác quang học : ±1% trong khoảng từ 0 tới 2.500 đơn vị OD
  • Độ tuuến tính quang học: ±1% trong khoảng từ 0 tới 2.500 đơn vị OD
  • Độ lặp lại: CV <>
  • Lưu trữ kết quả xét nghiệm trong máy: 400 test.
  • Mã số bệnh nhân: lựa chọn được.
  • Phân tích kết quả: 30 kết quả cuối cùng với biểu đồ Levey-Jennings
  • Màn hình tinh thể lỏng: Độ phân giải 240 x 128 pixel.
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Italy và hai ngôn ngữ khác tuỳ chọn.
  • Bàn phím: 8 phim đa chức năng và kết nối được với bàn phím PS2.
  • Buồng ủ nhiệt: 10 vị trí: 200 C - 400 C.
  • Nhiệt độ buồng ủ: Lựa chọn được từ 200 C - 400 C
  • Cuvette: Vuông hoặc tròn.
  • Máy in:máy in đồ thị 24 cột.
  • Cổng giao tiếp ngoài: RS 232
  • Nguồn điện: 80 – 260 V
  • Kích thước máy: 35 x 34 x 24 cm.
  • Trọng lượng: 11 Kg