DANH MỤC SẢN PHẨM

Tìm kiếm nâng cao

Hỗ trợ trực tuyến

Bình chọn

  • Bạn biết về trang web qua nguồn nào ?
  • Internet
  • Hội chợ,Triển lãm
  • Báo chí
  • Qua tổng đài 1080
  • Người thân,Bạn bè
  • Tờ rơi,Poster
  •  

Tỉ giá ngoại tệ

Đối tác

Thống kê

Số lượt truy cập 1526920   lần

56   khách hàng đang online

Bình OXY

Bình khí nhôm - Shandong (Trung Quốc)

 

STT

Loại

Đường kính ngoài (mm)

Thể tích (L)

Chiều cao (không van) (mm)

Trọng lượng (không van, nắp) (kg)

Độ dày bình (mm)

Áp suất làm việc (bar)

1

LW-60-0.5-20-H

60

0.5

285

0.59

3.1

200

2

LW-75-0.7-15-H

75

0.7

295

0.85

4

150

3

LW-82-0.7-15-H

82

0.7

235

0.9

4.2

150

4

LW-89-1.0-15-H

89

1.0

269

1.2

4.5

150

5

LW-89-1.4-15-H

89

1.4

345

1.4

4.5

150

6

LW-108-1.0-15-H

108

1.0

210

1.3

5.5

150

7

LW-108-1.4-15-H

108

1.4

264

1.6

5.5

150

8

LW-108-2.0-15-H

108

2.0

346

2.1

5.5

150

9

LW-108-2.5-15-H

108

2.5

413

2.5

5.5

150

10

LW-120-2.0-15-H

120

2.0

320

2.7

6.1

150

11

LW-120-2.5-15-H

120

2.5

369

3

6.1

150

12

LW-120-2.8-15-H

120

2.8

398

3.2

6.1

150

13

LW-120-3.2-15-H

120

3.2

437

3.5

6.1

150

14

LW-140-4.0-15-H

140

4.0

420

4.2

7.1

150

15

LW-140-5.0-15-H

140

5.0

500

4.9

7.1

150

16

LW-140-6.0-15-H

140

6.0

580

5.6

7.1

150

17

LW-140-8.0-15-H

140

8.0

741

7.2

7.1

150

18

LW-140-5.0-20-H

140

5.0

525

6.3

9.3

200

19

LW-140-6.0-20-H

140

6.0

652

7.98

9.3

200

20

LW-159-10.0-15-H

159

10.0

730

8.8

8

150

21

LW-184-9.0-20-H

184

9.0

575

12

12.2

200

22

LW-184-10-20-H

184

10.0

620

12.9

12.2

200

23

LW-184-11-20-H

184

11.0

665

14.2

12.2

200

24

LW-184-12-20-H

184

12.0

710

15.4

12.2

200

25

LW-203-12-15-H

203

12.0

567

11.8

10.3

150

26

LW-203-20-15-H

203

20.0

873

17

10.3

150

27

LW-203-21.3-15-H

203

21.3

962

19.9

10.3

150

28

LW-204-12-20-H

204

12.0

610

16.5

13.4

200

29

LW-204-15-20-H

204

15.0

735

18.7

13.4

200

30

LW-204-20-20-H

204

20.0

940

23.4

13.4

200

31

LW-232-29.5-15-H

232

29.5

994

30.2

11.7

150

32

LW-232-30.0-15-H

232

30.0

1010

30.5

11.7

150

33

LW-232-33.4-15-H

232

33.4

1126

31.3

11.7

150

34

LW-232-40.0-15-H

232

40.0

1340

36.5

11.7

150

35

LW-232-20.0-20-H

232

20.0

750

26.9

15.4

200

36

LW-232-26.0-20-H

232

26.0

921

30.7

15.4

200

37

LW-232-30.0-20-H

232

30.0

1076

36.4

15.4

200

38

LW-232-31.5-20-H

232

31.5

1096

38

15.4

200

39

LW-232-40.0-20-H

232

40.0

1365

44.1

15.4

200

40

LW-250-40.0-15-H

250

40.0

1150

36.7

12.6

150

41

LW-250-46.4-15-H

250

46.4

1305

38.7

12.6

150

42

LW-250-47.5-15-H

250

47.5

1340

42

12.6

150

43

LW-250-50.0-15-H

250

50.0

1590

39

12.6

150

44

LW-250-40.0-20-H

250

40.0

1227

46.3

16.5

200

45

LW-250-50.0-20-H

250

50.0

1500

56

16.5

200

 

Quý khách vui lòng điền thông tin phía dưới để chúng tôi có thể báo giá nhanh và chính xác nhất:

1. Loại khí (N2,CO2,…):.........................................................................

2. Ngành nghề (Công Nghiệp, Y Tế,…):.................................................

3. Đường kính ngoài (mm): ...................................................................

4. Thể tích (heart): ..................................................................................

5. Áp suất làm việc (Psi, Bar): ...............................................................

6. Kiểu van (CGA,QF,…): ......................................................................

7. Độ dày của bình (mm): ......................................................................

8. Chất liệu (Nhôm, Sắt,…): ...................................................................

9. Số lượng (cái): ...................................................................................